STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
31 | 20 | 10 | 1 | 47 | 70 |
2 |
|
32 | 18 | 7 | 7 | 20 | 61 |
3 |
|
32 | 16 | 9 | 7 | 16 | 57 |
4 |
|
32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 |
5 |
|
31 | 14 | 9 | 8 | 11 | 51 |
6 |
|
32 | 14 | 7 | 11 | 8 | 49 |
7 |
|
32 | 14 | 5 | 13 | -8 | 47 |
8 |
|
32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 |
9 |
|
31 | 11 | 11 | 9 | 9 | 44 |
10 |
|
32 | 10 | 11 | 11 | -3 | 41 |
11 |
|
32 | 10 | 10 | 12 | -3 | 40 |
12 |
|
31 | 11 | 7 | 13 | -7 | 40 |
13 |
|
32 | 9 | 9 | 14 | -12 | 36 |
14 |
|
32 | 9 | 6 | 17 | -20 | 33 |
15 |
|
32 | 7 | 11 | 14 | -9 | 32 |
16 |
|
32 | 8 | 5 | 19 | -20 | 29 |
17 |
|
32 | 6 | 8 | 18 | -26 | 26 |
18 |
|
32 | 5 | 10 | 17 | -28 | 25 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Champions League VL Champions League Europa League Xuống hạng
-
Bảng xếp hạng Châu Á
XH Đội TR TK HK BK TB 1 Lille 32 19 2 11 59% 2 Monaco 32 19 0 13 59% 3 Clermont 32 17 0 15 53% 4 Stade Brestois 32 17 4 11 53% 5 Strasbourg 32 17 1 14 53% 6 PSG 31 16 1 14 52% 7 Le Havre 32 16 2 14 50% 8 Toulouse 32 16 3 13 50% 9 Lyon 32 15 0 17 47% 10 Nantes 32 15 0 17 47% 11 Lorient 32 14 0 18 44% 12 Metz 32 14 4 14 44% 13 Montpellier 32 14 2 16 44% 14 Rennes 32 14 2 16 44% 15 Stade Reims 31 13 2 16 42% 16 Lens 32 13 0 19 41% 17 Nice 31 12 6 13 39% 18 Marseille 31 10 1 20 32% Tr: Trận TK: Thắng HK: Hòa BK: Bại TB: Trung bình
Bảng xếp hạng Pháp (BXH Pháp) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Pháp sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Pháp . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Pháp sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: