STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
32 | 26 | 6 | 0 | 59 | 84 |
2 |
|
32 | 22 | 3 | 7 | 49 | 69 |
3 |
|
32 | 21 | 4 | 7 | 34 | 67 |
4 |
|
32 | 19 | 6 | 7 | 38 | 63 |
5 |
|
32 | 17 | 9 | 6 | 24 | 60 |
6 |
|
32 | 11 | 12 | 9 | 1 | 45 |
7 |
|
32 | 11 | 8 | 13 | -12 | 41 |
8 |
|
32 | 11 | 7 | 14 | -8 | 40 |
9 |
|
32 | 10 | 9 | 13 | -8 | 39 |
10 |
|
32 | 9 | 11 | 12 | -8 | 38 |
11 |
|
32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 |
12 |
|
32 | 10 | 7 | 15 | -11 | 37 |
13 |
|
32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 |
14 |
|
32 | 7 | 12 | 13 | -24 | 33 |
15 |
|
32 | 8 | 6 | 18 | -25 | 30 |
16 |
|
32 | 5 | 14 | 13 | -17 | 29 |
17 |
|
32 | 4 | 12 | 16 | -30 | 24 |
18 |
|
32 | 3 | 8 | 21 | -46 | 17 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Champions League Europa League Xuống hạng
-
Bảng xếp hạng Châu Á
XH Đội TR TK HK BK TB 1 Stuttgart 32 22 0 10 69% 2 Heidenheim 32 20 3 9 62% 3 B.Leverkusen 32 19 4 9 59% 4 Augsburg 32 17 3 12 53% 5 Leipzig 32 17 0 15 53% 6 B.Dortmund 32 16 1 15 50% 7 Freiburg 32 16 2 14 50% 8 Wer.Bremen 32 16 1 15 50% 9 Hoffenheim 32 15 1 16 47% 10 M.gladbach 32 14 3 15 44% 11 Wolfsburg 32 14 1 17 44% 12 Bayern Munich 32 13 0 19 41% 13 Darmstadt 32 13 0 19 41% 14 FC Koln 32 13 2 17 41% 15 Bochum 32 12 3 17 38% 16 Ein.Frankfurt 32 12 4 16 38% 17 Union Berlin 32 12 2 18 38% 18 Mainz 32 10 4 18 31% Tr: Trận TK: Thắng HK: Hòa BK: Bại TB: Trung bình
Bảng xếp hạng Đức (BXH Đức) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Đức sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Đức . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Đức sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: