STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 |
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | ||
2 |
|
4 | 2 | 0 | 2 | 15 | 6 | ||
3 |
|
3 | 1 | 0 | 2 | -7 | 3 | ||
4 |
|
3 | 0 | 0 | 3 | -17 | 0 | ||
Bảng B | |||||||||
1 |
|
5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 13 | ||
2 |
|
5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 9 | ||
3 |
|
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | ||
4 |
|
3 | 0 | 0 | 3 | -21 | 0 | ||
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng U20 Nữ Châu Á (BXH U20 Nữ Châu Á) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá U20 Nữ Châu Á sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng U20 Nữ Châu Á . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến U20 Nữ Châu Á sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: