STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
34 | 23 | 7 | 4 | 41 | 76 |
2 |
|
34 | 21 | 7 | 6 | 28 | 70 |
3 |
|
34 | 17 | 9 | 8 | 17 | 60 |
4 |
|
34 | 18 | 6 | 10 | 1 | 60 |
5 |
|
34 | 17 | 7 | 10 | 26 | 58 |
6 |
|
34 | 15 | 10 | 9 | 19 | 55 |
7 |
|
34 | 12 | 14 | 8 | 13 | 50 |
8 |
|
34 | 13 | 10 | 11 | 7 | 49 |
9 |
|
34 | 12 | 11 | 11 | 7 | 47 |
10 |
|
34 | 14 | 3 | 17 | -7 | 45 |
11 |
|
34 | 11 | 10 | 13 | -16 | 43 |
12 |
|
34 | 10 | 8 | 16 | -5 | 38 |
13 |
|
34 | 9 | 10 | 15 | -11 | 37 |
14 |
|
34 | 8 | 10 | 16 | -25 | 34 |
15 |
|
34 | 7 | 11 | 16 | -17 | 32 |
16 |
|
34 | 7 | 11 | 16 | -18 | 32 |
17 |
|
34 | 8 | 8 | 18 | -25 | 32 |
18 |
|
34 | 4 | 8 | 22 | -35 | 20 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc (BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 4 Đức - Đông Bắc sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: