STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
32 | 21 | 7 | 4 | 37 | 70 |
2 |
|
32 | 20 | 7 | 5 | 29 | 67 |
3 |
|
32 | 18 | 4 | 10 | 1 | 58 |
4 |
|
32 | 16 | 9 | 7 | 18 | 57 |
5 |
|
32 | 16 | 7 | 9 | 24 | 55 |
6 |
|
32 | 14 | 9 | 9 | 15 | 51 |
7 |
|
32 | 12 | 12 | 8 | 13 | 48 |
8 |
|
32 | 12 | 10 | 10 | 8 | 46 |
9 |
|
32 | 12 | 9 | 11 | 6 | 45 |
10 |
|
32 | 14 | 3 | 15 | -3 | 45 |
11 |
|
32 | 10 | 10 | 12 | -16 | 40 |
12 |
|
32 | 9 | 8 | 15 | -5 | 35 |
13 |
|
32 | 8 | 10 | 14 | -11 | 34 |
14 |
|
32 | 8 | 9 | 15 | -22 | 33 |
15 |
|
32 | 7 | 9 | 16 | -18 | 30 |
16 |
|
32 | 8 | 6 | 18 | -25 | 30 |
17 |
|
32 | 6 | 10 | 16 | -18 | 28 |
18 |
|
32 | 4 | 7 | 21 | -33 | 19 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc (BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 4 Đức - Đông Bắc sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: