STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
31 | 18 | 9 | 4 | 24 | 63 |
2 |
|
31 | 19 | 4 | 8 | 24 | 61 |
3 |
|
31 | 16 | 8 | 7 | 29 | 56 |
4 |
|
31 | 15 | 7 | 9 | 17 | 52 |
5 |
|
31 | 13 | 10 | 8 | 17 | 49 |
6 |
|
31 | 11 | 13 | 7 | 14 | 46 |
7 |
|
31 | 13 | 7 | 11 | -1 | 46 |
8 |
|
31 | 12 | 9 | 10 | 11 | 45 |
9 |
|
31 | 13 | 6 | 12 | -1 | 45 |
10 |
|
31 | 11 | 7 | 13 | -10 | 40 |
11 |
|
31 | 9 | 10 | 12 | -4 | 37 |
12 |
|
31 | 10 | 7 | 14 | -10 | 37 |
13 |
|
31 | 10 | 7 | 14 | -19 | 37 |
14 |
|
31 | 10 | 4 | 17 | -12 | 34 |
15 |
|
31 | 9 | 6 | 16 | -11 | 33 |
16 |
|
31 | 8 | 8 | 15 | -11 | 32 |
17 |
|
31 | 9 | 4 | 18 | -24 | 31 |
18 |
|
31 | 5 | 10 | 16 | -33 | 25 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên hạng Playoff Lên hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức (BXH Hạng 2 Đức) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Đức sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Đức . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Đức sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: