STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 |
|
4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | ||
2 |
|
4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | ||
3 |
|
4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | ||
4 |
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Bảng B | |||||||||
1 |
|
6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | ||
2 |
|
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | ||
3 |
|
6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | ||
4 |
|
6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | ||
Bảng C | |||||||||
1 |
|
6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
2 |
|
6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | ||
3 |
|
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | ||
4 |
|
6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | ||
Bảng D | |||||||||
1 |
|
6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | ||
2 |
|
6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | ||
3 |
|
6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | ||
4 |
|
6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | ||
Bảng E | |||||||||
1 |
|
6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | ||
2 |
|
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | ||
3 |
|
6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | ||
4 |
|
6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | ||
Bảng F | |||||||||
1 |
|
6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | ||
2 |
|
6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | ||
3 |
|
6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | ||
4 |
|
6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | ||
Bảng G | |||||||||
1 |
|
6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | ||
2 |
|
6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | ||
3 |
|
6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | ||
4 |
|
6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | ||
Bảng H | |||||||||
1 |
|
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | ||
2 |
|
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | ||
3 |
|
6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | ||
4 |
|
6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | ||
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng C2 Châu Á (BXH C2 Châu Á) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá C2 Châu Á sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng C2 Châu Á . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến C2 Châu Á sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: