Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Southampton |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: St. Mary's (Sức chứa: 32689) Thành lập: 1885 HLV: Bruno Lage Danh hiệu: 1 FA Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 22/05/2022 Ngoại Hạng Anh
Leicester City 4 - 1 Southampton
01:45 18/05/2022 Ngoại Hạng Anh
Southampton 1 - 2 Liverpool
21:00 07/05/2022 Ngoại Hạng Anh
Brentford 3 - 0 Southampton
21:00 30/04/2022 Ngoại Hạng Anh
Southampton 1 - 2 Crystal Palace
20:00 24/04/2022 Ngoại Hạng Anh
Brighton 2 - 2 Southampton
01:45 22/04/2022 Ngoại Hạng Anh
Burnley 2 - 0 Southampton
21:00 16/04/2022 Ngoại Hạng Anh
Southampton 1 - 0 Arsenal
21:00 09/04/2022 Ngoại Hạng Anh
Southampton 0 - 6 Chelsea
21:00 02/04/2022 Ngoại Hạng Anh
Leeds Utd 1 - 1 Southampton
22:00 20/03/2022 Cúp FA
Southampton 1 - 4 Man City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Anh | 33 |
2 |
![]() |
Anh | 25 |
4 |
![]() |
Brazil | 25 |
5 |
![]() |
Anh | 28 |
6 |
![]() |
Tây Ban Nha | 31 |
7 |
![]() |
Ireland | 35 |
8 |
![]() |
Anh | 28 |
9 |
![]() |
Anh | 25 |
10 |
![]() |
Anh | 26 |
11 |
![]() |
Anh | 28 |
13 |
![]() |
Scotland | 36 |
14 |
![]() |
Ireland | 22 |
15 |
![]() |
Pháp | 25 |
17 |
![]() |
Scotland | 30 |
18 |
|
Pháp | 23 |
19 |
![]() |
24 | |
20 |
![]() |
Ireland | 22 |
21 |
|
Australia | 20 |
22 |
![]() |
23 | |
23 |
|
Rumany | 34 |
24 |
|
Na Uy | 28 |
25 |
![]() |
Rumany | 34 |
27 |
![]() |
Pháp | 23 |
28 |
![]() |
Anh | 26 |
29 |
![]() |
Anh | 22 |
31 |
![]() |
Anh | 22 |
32 |
![]() |
Anh | 33 |
35 |
![]() |
Ba Lan | 26 |
40 |
![]() |
Anh | 23 |
41 |
![]() |
Anh | 25 |
43 |
![]() |
Pháp | 23 |
44 |
|
Anh | 34 |
64 |
|
Thụy Sỹ | 21 |
72 |
|
Anh | 19 |