Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Southampton |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: St. Mary's (Sức chứa: 32689) Thành lập: 1885 HLV: R. Hasenhuttl Danh hiệu: 1 FA Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:15 27/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Southampton vs Arsenal
03:00 31/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Southampton vs Aston Villa
03:00 03/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Southampton
22:00 06/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Newcastle vs Southampton
22:00 13/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Southampton vs Wolves
22:00 20/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Southampton vs Chelsea
22:00 27/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Southampton
22:00 06/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd vs Southampton
22:00 13/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Southampton vs Brighton
22:00 20/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs Southampton
19:15 23/01/2021 Cúp FA
Southampton 1 - 0 Arsenal
03:00 20/01/2021 Cúp FA
Southampton 2 - 0 Shrewsbury
03:00 17/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Leicester City 2 - 0 Southampton
03:00 05/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Southampton 1 - 0 Liverpool
01:00 30/12/2021 Ngoại Hạng Anh
Southampton 0 - 0 West Ham Utd
22:00 26/12/2020 Ngoại Hạng Anh
Fulham 0 - 0 Southampton
22:00 19/12/2020 Ngoại Hạng Anh
Southampton 0 - 1 Man City
01:00 17/12/2020 Ngoại Hạng Anh
Arsenal 1 - 1 Southampton
19:00 13/12/2020 Ngoại Hạng Anh
Southampton 3 - 0 Sheffield Utd
03:00 08/12/2020 Ngoại Hạng Anh
Brighton 1 - 2 Southampton
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Anh | 32 |
2 |
![]() |
Anh | 24 |
3 |
![]() |
Anh | 32 |
4 |
![]() |
Đan Mạch | 29 |
5 |
![]() |
Anh | 27 |
6 |
![]() |
Tây Ban Nha | 30 |
7 |
![]() |
Ireland | 34 |
8 |
![]() |
Anh | 27 |
9 |
![]() |
Anh | 29 |
10 |
![]() |
Anh | 25 |
11 |
![]() |
Anh | 27 |
12 |
![]() |
23 | |
13 |
![]() |
Scotland | 35 |
14 |
![]() |
Ireland | 21 |
15 |
|
Anh | 25 |
17 |
![]() |
Scotland | 29 |
18 |
![]() |
Pháp | 22 |
19 |
![]() |
Ma rốc | 28 |
20 |
![]() |
Ireland | 21 |
23 |
|
Rumany | 33 |
25 |
![]() |
Rumany | 33 |
27 |
![]() |
Pháp | 22 |
28 |
![]() |
Anh | 25 |
29 |
![]() |
Anh | 21 |
31 |
![]() |
Anh | 21 |
32 |
![]() |
Anh | 32 |
35 |
![]() |
Ba Lan | 25 |
38 |
![]() |
Áo | 23 |
40 |
![]() |
Anh | 22 |
41 |
![]() |
Anh | 24 |
44 |
|
Anh | 33 |
45 |
![]() |
Anh | 26 |
64 |
|
Thụy Sỹ | 20 |
65 |
|
Australia | 19 |
66 |
![]() |
Hà Lan | 27 |
72 |
|
Anh | 18 |
88 |
![]() |
Bắc Ireland | 36 |