Chi tiết câu lạc bộ Galatasaray
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: Türk Telekom Arena (sức chứa: 52695) Thành lập: 1905 HLV: H. Hamzaoğlu |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 20/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor vs Galatasaray
21:30 23/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Galatasaray vs Elfsborg
23:00 27/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray vs Besiktas
23:45 07/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Galatasaray vs Tottenham
23:00 10/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray vs Samsunspor
23:00 24/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bodrumspor SK vs Galatasaray
23:45 28/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
AZ Alkmaar vs Galatasaray
23:00 01/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray vs Eyupspor
23:00 08/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor vs Galatasaray
23:45 12/12/2024 Cúp C2 Châu Âu
Malmo vs Galatasaray
22:59 06/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 1 - 0 Alanyaspor
23:45 03/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Rigas Futbola Skola 2 - 2 Galatasaray
22:59 28/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 3 - 3 Kasimpasa
02:00 26/09/2024 Cúp C2 Châu Âu
Galatasaray 3 - 1 PAOK
00:00 22/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 1 - 3 Galatasaray
00:00 18/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 3 - 1 Gaziantep B.B
00:00 15/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 5 - 0 Rizespor
01:45 01/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor 1 - 5 Galatasaray
02:00 28/08/2024 Cúp C1 Châu Âu
Galatasaray 0 - 1 Young Boys
02:00 22/08/2024 Cúp C1 Châu Âu
Young Boys 3 - 2 Galatasaray
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | S. Roc | Uruguay | 38 |
2 | Dubois | Pháp | 30 |
3 | Angelino | Uruguay | 27 |
4 | T. Antalyalı | Thổ Nhĩ Kỳ | 42 |
5 | A. Ozturk | Thổ Nhĩ Kỳ | 43 |
6 | D. Sanchez | Colombia | 28 |
7 | K. Akturkoglu | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
8 | K. Demirbay | Thổ Nhĩ Kỳ | 39 |
9 | M. Icardi | Argentina | 31 |
10 | D. Mertens | Bỉ | 26 |
11 | Y. Akgun | Brazil | 41 |
12 | B. Şen | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
13 | I. Cipe | Brazil | 32 |
14 | W. Zaha | Anh | 32 |
15 | R. Donk | Thổ Nhĩ Kỳ | 40 |
16 | G. Güney | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
17 | Y. Akgün | Thổ Nhĩ Kỳ | 39 |
18 | B. Kutlu | Thổ Nhĩ Kỳ | 41 |
19 | G. Guvenc | Bắc Macedonia | 41 |
20 | Tetê | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
21 | H. Dervisoglu | 39 | |
22 | H. Ziyech | Hà Lan | 28 |
23 | K. Ayhan | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
24 | K. Arslan | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
25 | V. Nelsson | Bỉ | 31 |
26 | Inaki Pena | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
27 | Sergio Oliveira | 30 | |
28 | K. Gunter | Đức | 32 |
29 | O.Adin | Thổ Nhĩ Kỳ | 39 |
30 | A. Babacan | Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
31 | Angelino | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
33 | A. Cicaldau | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
34 | L. Torreira | Nhật Bản | 38 |
35 | A. Kara | Thổ Nhĩ Kỳ | 39 |
40 | E. Bayram | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
41 | E. Yardımcı | Thổ Nhĩ Kỳ | 22 |
42 | A. Bardakcı | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
45 | Marcao | Brazil | 28 |
53 | B. Yılmaz | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
54 | E. Kılınc | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
55 | Nagatomo | Nhật Bản | 38 |
65 | D. San | Hà Lan | 34 |
66 | A. Turan | 25 | |
81 | H. Akman | Thổ Nhĩ Kỳ | 23 |
88 | K. Karatas | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
90 | M. Diagne | Pháp | 36 |
91 | T. Ndombele | Pháp | 28 |
93 | S. Boey | Pháp | 35 |
94 | C. Bakambu | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
95 | Carlos Vinícius | Brazil | 29 |
97 | E. Mor | Đan Mạch | 27 |
118 | B. Gomis | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
140 | Linnes | Tây Ban Nha | 32 |
188 | Mata | Tây Ban Nha | 36 |