Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Galatasaray
Thành phố:
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin khác:

SVĐ: Türk Telekom Arena (sức chứa: 52695)

Thành lập: 1905

HLV: H. Hamzaoğlu

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

00:30 02/04/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray vs Adana Demirspor

23:00 09/04/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray vs Fatih Karagumruk

00:30 15/04/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray vs Kayserispor

23:00 16/04/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas vs Galatasaray

00:30 19/04/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Alanyaspor vs Galatasaray

23:00 23/04/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray vs Istanbul BB

23:00 30/04/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbulspor AS vs Galatasaray

23:00 07/05/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray vs Sivasspor

23:00 14/05/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Ankaragucu vs Galatasaray

23:00 21/05/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray vs Fenerbahce

22:59 26/03/2023 Giao Hữu CLB

Karabakh Agdam 1 - 2 Galatasaray

00:00 18/03/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Konyaspor 2 - 1 Galatasaray

22:59 11/03/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray 1 - 0 Kasimpasa

22:59 05/03/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Gaziantep B.B 0 - 3 Galatasaray

22:00 26/02/2023 Giao Hữu CLB

Alanyaspor 2 - 4 Galatasaray

22:59 05/02/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray 2 - 1 Trabzonspor

00:00 02/02/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray 3 - 2 Umraniyespor

22:59 28/01/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Giresunspor 0 - 4 Galatasaray

22:59 21/01/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray 2 - 1 Antalyaspor

00:30 18/01/2023 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

Alanyaspor 1 - 2 Galatasaray

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 F. Muslera Uruguay 37
2 Dubois Pháp 29
4 T. Antalyalı Thổ Nhĩ Kỳ 41
5 A. Ozturk Thổ Nhĩ Kỳ 42
6 van Aanholt Hà Lan 33
7 K. Akturkoglu Thổ Nhĩ Kỳ 35
8 R. Babel Thổ Nhĩ Kỳ 38
10 D. Mertens Bỉ 25
12 B. Şen Thổ Nhĩ Kỳ 24
13 I. Cipe Brazil 31
14 Linnes Tây Ban Nha 31
15 R. Donk Thổ Nhĩ Kỳ 39
16 G. Güney Thổ Nhĩ Kỳ 24
17 Y. Akgün Thổ Nhĩ Kỳ 38
18 B. Gomis Thổ Nhĩ Kỳ 31
19 O. Bayram Bắc Macedonia 40
20 E. Akbaba Thổ Nhĩ Kỳ 33
21 O. Morutan 38
22 B. Kutlu Thổ Nhĩ Kỳ 40
23 E. Tasdemir Thổ Nhĩ Kỳ 36
24 K. Arslan Thổ Nhĩ Kỳ 32
25 V. Nelsson Bỉ 30
26 Inaki Pena Thổ Nhĩ Kỳ 35
27 C. Luyindama 29
28 K. Gunter Đức 31
29 O.Adin Thổ Nhĩ Kỳ 38
30 A. Babacan Thổ Nhĩ Kỳ 23
33 A. Cicaldau Thổ Nhĩ Kỳ 28
34 O. Kocuk Nhật Bản 37
35 A. Kara Thổ Nhĩ Kỳ 38
37 Maicon Brazil 40
40 E. Bayram Thổ Nhĩ Kỳ 29
41 E. Yardımcı Thổ Nhĩ Kỳ 21
42 A. Bardakcı Thổ Nhĩ Kỳ 26
45 Marcao Brazil 27
53 B. Yılmaz Thổ Nhĩ Kỳ 32
54 E. Kılınc Thổ Nhĩ Kỳ 24
55 Nagatomo Nhật Bản 37
60 D. Sow Thụy Sỹ 26
66 A. Turan 24
77 J. Sekidika Thổ Nhĩ Kỳ 22
88 K. Karataş Thổ Nhĩ Kỳ 26
89 S. Feghouli Thổ Nhĩ Kỳ 32
90 M. Diagne Pháp 35
93 S. Boey Pháp 34
97 E. Mor Đan Mạch 26
98 B. Balaban Thổ Nhĩ Kỳ 35
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo