Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Galatasaray
Thành phố:
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin khác:

SVĐ: Türk Telekom Arena (sức chứa: 52695)

Thành lập: 1905

HLV: H. Hamzaoğlu

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

00:00 09/12/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray vs Adana Demirspor

03:00 13/12/2023 Cúp C1 Châu Âu

Kobenhavn vs Galatasaray

23:00 17/12/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Sivasspor vs Galatasaray

23:00 20/12/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray vs Fatih Karagumruk

23:00 24/12/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce vs Galatasaray

23:00 07/01/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray vs Konyaspor

23:00 14/01/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray vs Kayserispor

23:00 21/01/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Trabzonspor vs Galatasaray

23:00 24/01/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray vs Istanbulspor AS

23:00 28/01/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray vs Gaziantep B.B

22:59 02/12/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Pendikspor 0 - 2 Galatasaray

00:45 30/11/2023 Cúp C1 Châu Âu

Galatasaray 3 - 3 Man Utd

22:59 25/11/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray 4 - 0 Alanyaspor

22:59 11/11/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Hatayspor 2 - 1 Galatasaray

03:00 09/11/2023 Cúp C1 Châu Âu

Bayern Munich 2 - 1 Galatasaray

00:00 04/11/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray 2 - 1 Kasimpasa

22:59 28/10/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Rizespor 0 - 1 Galatasaray

23:45 24/10/2023 Cúp C1 Châu Âu

Galatasaray 1 - 3 Bayern Munich

22:59 21/10/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray 2 - 1 Besiktas

22:59 07/10/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Antalyaspor 0 - 2 Galatasaray

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 S. Rochet Uruguay 37
2 Dubois Pháp 29
3 Angelino Uruguay 26
4 T. Antalyalı Thổ Nhĩ Kỳ 41
5 A. Ozturk Thổ Nhĩ Kỳ 42
6 D. Sanchez Colombia 27
7 K. Akturkoglu Thổ Nhĩ Kỳ 35
8 K. Demirbay Thổ Nhĩ Kỳ 38
9 M. Icardi Argentina 30
10 D. Mertens Bỉ 25
11 Y. Akgun Brazil 40
12 B. Şen Thổ Nhĩ Kỳ 24
13 I. Cipe Brazil 31
14 W. Zaha Anh 31
15 R. Donk Thổ Nhĩ Kỳ 39
16 G. Güney Thổ Nhĩ Kỳ 24
17 Y. Akgün Thổ Nhĩ Kỳ 38
18 B. Gomis Thổ Nhĩ Kỳ 31
19 G. Guvenc Bắc Macedonia 40
20 Tetê Thổ Nhĩ Kỳ 33
21 H. Dervisoglu 38
22 H. Ziyech Hà Lan 27
23 K. Ayhan Thổ Nhĩ Kỳ 36
24 K. Arslan Thổ Nhĩ Kỳ 32
25 V. Nelsson Bỉ 30
26 Inaki Pena Thổ Nhĩ Kỳ 35
27 Sergio Oliveira 29
28 K. Gunter Đức 31
29 O.Adin Thổ Nhĩ Kỳ 38
30 A. Babacan Thổ Nhĩ Kỳ 23
31 Angelino Thổ Nhĩ Kỳ 32
33 A. Cicaldau Thổ Nhĩ Kỳ 28
34 L. Torreira Nhật Bản 37
35 A. Kara Thổ Nhĩ Kỳ 38
40 E. Bayram Thổ Nhĩ Kỳ 29
41 E. Yardımcı Thổ Nhĩ Kỳ 21
42 A. Bardakcı Thổ Nhĩ Kỳ 26
45 Marcao Brazil 27
53 B. Yılmaz Thổ Nhĩ Kỳ 32
54 E. Kılınc Thổ Nhĩ Kỳ 24
55 Nagatomo Nhật Bản 37
60 D. Sow Thụy Sỹ 26
65 D. San Hà Lan 33
66 A. Turan 24
81 H. Akman Thổ Nhĩ Kỳ 22
88 K. Karatas Thổ Nhĩ Kỳ 26
90 M. Diagne Pháp 35
91 T. Ndombele Pháp 27
93 S. Boey Pháp 34
94 C. Bakambu Thổ Nhĩ Kỳ 35
97 E. Mor Đan Mạch 26
140 Linnes Tây Ban Nha 31
188 Mata Tây Ban Nha 35
220 B. Kutlu Thổ Nhĩ Kỳ 40
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo