STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Kiev U21 | 26 | 22 | 3 | 1 | 96 | 20 | 76 | 69 |
2 | Shakhtar Donetsk U21 | 26 | 20 | 2 | 4 | 73 | 22 | 51 | 62 |
3 | Rukh Vynnyky U21 | 26 | 15 | 7 | 4 | 60 | 30 | 30 | 52 |
4 | Oleksandria U21 | 26 | 15 | 5 | 6 | 58 | 31 | 27 | 50 |
5 | Vorskla U21 | 26 | 13 | 4 | 9 | 56 | 39 | 17 | 43 |
6 | Dnipro-1 U21 | 26 | 12 | 6 | 8 | 54 | 43 | 11 | 42 |
7 | Kolos Kovalivka U21 | 26 | 12 | 4 | 10 | 62 | 47 | 15 | 40 |
8 | Mariupol Youth | 26 | 11 | 6 | 9 | 47 | 42 | 5 | 39 |
9 | Zorya U21 | 26 | 10 | 4 | 12 | 50 | 53 | -3 | 34 |
10 | FC Lviv U21 | 26 | 8 | 3 | 15 | 45 | 49 | -4 | 27 |
11 | FC Mynai U21 | 26 | 5 | 4 | 17 | 21 | 60 | -39 | 19 |
12 | Olimpik Donetsk U21 | 26 | 4 | 4 | 18 | 21 | 77 | -56 | 16 |
13 | Desna U21 | 26 | 3 | 5 | 18 | 23 | 76 | -53 | 14 |
14 | Inhulets Petrove U21 | 26 | 3 | 1 | 22 | 18 | 95 | -77 | 10 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Champion
Bảng xếp hạng U21 Ukraine (BXH U21 Ukraine) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá U21 Ukraine sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng U21 Ukraine . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến U21 Ukraine sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: