STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
33 | 22 | 5 | 6 | 63 | 33 | 30 | 71 |
2 |
![]() |
33 | 18 | 3 | 12 | 63 | 44 | 19 | 57 |
3 |
![]() |
33 | 16 | 9 | 8 | 42 | 31 | 11 | 57 |
4 |
![]() |
33 | 16 | 7 | 10 | 83 | 55 | 28 | 55 |
5 |
![]() |
33 | 15 | 9 | 9 | 66 | 36 | 30 | 54 |
6 |
![]() |
33 | 14 | 12 | 7 | 55 | 44 | 11 | 54 |
7 |
![]() |
33 | 14 | 11 | 8 | 62 | 44 | 18 | 53 |
8 |
![]() |
33 | 14 | 7 | 12 | 58 | 63 | -5 | 49 |
9 |
![]() |
33 | 12 | 10 | 11 | 52 | 54 | -2 | 46 |
10 |
![]() |
33 | 13 | 6 | 14 | 52 | 56 | -4 | 45 |
11 |
![]() |
33 | 11 | 10 | 12 | 50 | 51 | -1 | 43 |
12 |
![]() |
33 | 12 | 6 | 15 | 40 | 56 | -16 | 42 |
13 |
![]() |
33 | 11 | 8 | 14 | 50 | 58 | -8 | 41 |
14 |
![]() |
33 | 9 | 10 | 14 | 46 | 65 | -19 | 37 |
15 |
![]() |
33 | 10 | 4 | 19 | 58 | 67 | -9 | 34 |
16 |
![]() |
33 | 9 | 6 | 18 | 44 | 76 | -32 | 33 |
17 |
![]() |
33 | 7 | 6 | 20 | 24 | 54 | -30 | 27 |
18 |
![]() |
33 | 6 | 7 | 20 | 41 | 62 | -21 | 25 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc (BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 4 Đức - Miền Bắc sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: