STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
34 | 21 | 7 | 6 | 65 | 28 | 37 | 70 |
2 |
![]() |
34 | 17 | 12 | 5 | 59 | 22 | 37 | 63 |
3 |
![]() |
34 | 18 | 9 | 7 | 63 | 32 | 31 | 63 |
4 |
![]() |
34 | 18 | 6 | 10 | 60 | 42 | 18 | 60 |
5 |
![]() |
34 | 17 | 8 | 9 | 66 | 37 | 29 | 59 |
6 |
![]() |
34 | 15 | 11 | 8 | 58 | 45 | 13 | 56 |
7 |
![]() |
34 | 14 | 11 | 9 | 50 | 45 | 5 | 53 |
8 |
![]() |
34 | 14 | 10 | 10 | 47 | 33 | 14 | 52 |
9 |
![]() |
34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 52 | 7 | 52 |
10 |
![]() |
34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 41 | 5 | 49 |
11 |
![]() |
34 | 15 | 4 | 15 | 48 | 54 | -6 | 49 |
12 |
![]() |
34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 47 | -1 | 45 |
13 |
![]() |
34 | 11 | 11 | 12 | 45 | 51 | -6 | 44 |
14 |
![]() |
34 | 10 | 7 | 17 | 47 | 61 | -14 | 37 |
15 |
![]() |
34 | 11 | 2 | 21 | 51 | 67 | -16 | 35 |
16 |
![]() |
34 | 5 | 12 | 17 | 37 | 69 | -32 | 27 |
17 |
![]() |
34 | 2 | 10 | 22 | 29 | 75 | -46 | 16 |
18 |
![]() |
34 | 3 | 4 | 27 | 27 | 102 | -75 | 13 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc (BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 4 Đức - Đông Bắc sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: