STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star 93 | 25 | 16 | 6 | 3 | 43 | 22 | 21 | 54 |
2 | Niort | 25 | 14 | 5 | 6 | 45 | 29 | 16 | 47 |
3 | FC Martigues | 25 | 12 | 7 | 6 | 29 | 18 | 11 | 43 |
4 | Rouen | 25 | 12 | 7 | 6 | 29 | 20 | 9 | 43 |
5 | Nancy | 25 | 11 | 7 | 7 | 33 | 24 | 9 | 40 |
6 | Orleans | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 30 | 1 | 36 |
7 | Dijon | 25 | 10 | 6 | 9 | 34 | 35 | -1 | 36 |
8 | Sochaux | 24 | 9 | 8 | 7 | 36 | 29 | 7 | 35 |
9 | Le Mans | 26 | 9 | 8 | 9 | 30 | 31 | -1 | 35 |
10 | Villefranche | 26 | 9 | 8 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 |
11 | Versailles | 25 | 8 | 8 | 9 | 33 | 27 | 6 | 32 |
12 | Nimes | 25 | 7 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 30 |
13 | Chateauroux | 25 | 6 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 29 |
14 | Marignane | 25 | 7 | 8 | 10 | 28 | 37 | -9 | 29 |
15 | GOAL FC | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 31 | -2 | 26 |
16 | Avranches | 25 | 7 | 5 | 13 | 26 | 43 | -17 | 26 |
17 | Epinal | 25 | 6 | 4 | 15 | 27 | 40 | -13 | 22 |
18 | SO Cholet | 25 | 5 | 2 | 18 | 18 | 40 | -22 | 17 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp (BXH Hạng 3 Pháp) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Pháp sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 3 Pháp sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: