STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 16 |
2 | Shimizu S-Pulse | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 15 |
3 | Yokohama FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 2 | 6 | 11 |
4 | Ventforet Kofu | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 |
5 | V-Varen Nagasaki | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
6 | Vegalta Sendai | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 2 | 10 |
7 | Iwaki FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 9 |
8 | Tochigi SC | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 9 |
9 | Oita Trinita | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 |
10 | Renofa Yamaguchi | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 |
11 | JEF United Chiba | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 7 |
12 | Blaublitz Akita | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 0 | 7 |
13 | Montedio Yama. | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 7 |
14 | Ehime FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 |
15 | Fujieda MYFC | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 7 |
16 | Kagoshima | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 14 | -6 | 7 |
17 | Roas. Kumamoto | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 13 | -7 | 5 |
18 | Mito Hollyhock | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 6 | -3 | 4 |
19 | Tokushima Vortis | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
20 | Thespa Kusatsu | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 2 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên hạng PlayOff Lên hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản (BXH Hạng 2 Nhật Bản) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Nhật Bản sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: