STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 26 | 18 | 5 | 3 | 72 | 29 | 43 | 59 |
2 | Bryne | 26 | 15 | 4 | 7 | 43 | 26 | 17 | 49 |
3 | Moss FK | 26 | 13 | 4 | 9 | 43 | 36 | 7 | 43 |
4 | Egersunds IK | 26 | 12 | 5 | 9 | 50 | 48 | 2 | 41 |
5 | Lyn | 26 | 10 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 40 |
6 | Raufoss IL | 26 | 11 | 7 | 8 | 31 | 29 | 2 | 40 |
7 | Kongsvinger | 26 | 10 | 10 | 6 | 41 | 44 | -3 | 40 |
8 | Stabaek | 26 | 11 | 6 | 9 | 52 | 49 | 3 | 39 |
9 | Ranheim IL | 26 | 8 | 9 | 9 | 39 | 38 | 1 | 33 |
10 | Start Kristiansand | 26 | 9 | 6 | 11 | 41 | 48 | -7 | 33 |
11 | Sogndal | 26 | 8 | 6 | 12 | 33 | 35 | -2 | 30 |
12 | Asane Fotball | 26 | 7 | 7 | 12 | 37 | 46 | -9 | 28 |
13 | Aalesund | 25 | 8 | 4 | 13 | 33 | 43 | -10 | 28 |
14 | Levanger FK | 26 | 5 | 11 | 10 | 37 | 39 | -2 | 26 |
15 | Mjondalen | 25 | 5 | 7 | 13 | 32 | 47 | -15 | 22 |
16 | Sandnes Ulf | 26 | 4 | 5 | 17 | 23 | 66 | -43 | 17 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên hạng Play off Lên hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy (BXH Hạng 2 Na Uy) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Na Uy sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Na Uy sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: