STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HIK Shmona | 31 | 20 | 3 | 8 | 52 | 20 | 32 | 63 |
2 | Bnei Yehuda | 31 | 19 | 4 | 8 | 58 | 39 | 19 | 61 |
3 | Ironi Tiberias | 31 | 15 | 12 | 4 | 49 | 29 | 20 | 57 |
4 | Hapoel Nof HaGalil | 31 | 15 | 8 | 8 | 50 | 34 | 16 | 53 |
5 | Maccabi K.Jaffa | 31 | 14 | 8 | 9 | 60 | 43 | 17 | 50 |
6 | INR HaSharon | 31 | 12 | 9 | 10 | 56 | 51 | 5 | 45 |
7 | Maccabi Herzliya | 31 | 12 | 9 | 10 | 37 | 43 | -6 | 45 |
8 | Hapoel Umm Al Fahm | 31 | 10 | 12 | 9 | 39 | 36 | 3 | 42 |
9 | Hapoel Acre | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 40 | 1 | 42 |
10 | Hapoel R. Gan | 31 | 9 | 10 | 12 | 39 | 35 | 4 | 37 |
11 | Kafr Qasim | 31 | 9 | 10 | 12 | 31 | 40 | -9 | 37 |
12 | Sektzia Nes Tziona | 31 | 9 | 8 | 14 | 38 | 53 | -15 | 35 |
13 | Hapoel Kfar Saba | 31 | 8 | 10 | 13 | 30 | 41 | -11 | 34 |
14 | HR Letzion | 31 | 8 | 8 | 15 | 27 | 42 | -15 | 32 |
15 | Hapoel Afula | 31 | 6 | 9 | 16 | 34 | 53 | -19 | 27 |
16 | Ihud Bnei Shfaram | 31 | 4 | 4 | 23 | 27 | 69 | -42 | 16 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Championship Round Relegation Round
Bảng xếp hạng Hạng 2 Israel (BXH Hạng 2 Israel) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Israel sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Israel . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Israel sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: