STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo/RJ | 12 | 8 | 4 | 0 | 23 | 1 | 22 | 28 |
2 | Nova Iguacu/RJ | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 11 | 4 | 21 |
3 | Botafogo/RJ | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 10 | 9 | 20 |
4 | Vasco DG/RJ | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 10 | 8 | 19 |
5 | Fluminense/RJ | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 17 |
6 | Boavista/RJ | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 19 | -4 | 15 |
7 | Portuguesa/RJ | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 12 | -4 | 11 |
8 | Sampaio Correa/RJ | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 16 | -2 | 10 |
9 | Madureira/RJ | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 11 | -2 | 10 |
10 | Volta Redonda/RJ | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 9 |
11 | Bangu/RJ | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 21 | -11 | 8 |
12 | Audax Rio/RJ | 10 | 0 | 0 | 10 | 1 | 19 | -18 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Brazil Carioca (BXH Brazil Carioca) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil Carioca sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Brazil Carioca . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Brazil Carioca sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: