Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Zenit

Tên đầy đủ:

Zenit
Thành phố: St. Petersburg
Quốc gia: Nga
Thông tin khác:

SVĐ: Stadion Petrovskij (Sức chưa: 21838)

Thành lập: 1925

HLV: André Villas-Boas

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 08/12/2024 VĐQG Nga

Zenit vs Akron Togliatti

21:00 02/03/2025 VĐQG Nga

Zenit vs CSKA Moscow

21:00 09/03/2025 VĐQG Nga

Fakel vs Zenit

20:30 01/12/2024 VĐQG Nga

Zenit 2 - 3 Krylya Sovetov

22:15 27/11/2024 Cúp Nga

Akhmat Groznyi 1 - 2 Zenit

16:00 23/11/2024 VĐQG Nga

FK Orenburg 0 - 1 Zenit

00:00 16/11/2024 Giao Hữu CLB

Fenerbahce 2 - 1 Zenit

21:30 10/11/2024 VĐQG Nga

Akhmat Groznyi 1 - 2 Zenit

00:45 07/11/2024 Cúp Nga

Zenit 3 - 0 Akhmat Groznyi

22:00 02/11/2024 VĐQG Nga

Zenit 2 - 1 Dyn. Makhachkala

23:30 27/10/2024 VĐQG Nga

Zenit 1 - 1 Lok. Moscow

20:15 22/10/2024 Cúp Nga

Fakel 0 - 1 Zenit

22:00 18/10/2024 VĐQG Nga

Akron Togliatti 0 - 5 Zenit

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 S. Kritsyuk Nga 31
2 D. Chistyakov Nga 42
3 Douglas Santos Brazil 30
4 Krugovoy Italia 38
5 W. Barrios Nga 38
6 J. Denayer Bỉ 39
8 Wendel Brazil 27
9 Kokorin Nga 32
10 Malcom Nga 43
11 Claudinho Brazil 33
14 D. Kuzyaev Nga 32
15 Karavaev Slovakia 39
16 V.Malafeev Nga 45
17 A. Mostovoy Venezuela 41
18 Y. Zhirkov Nga 41
19 A. Sutormin Nga 36
20 Y. Zhirkov Nga 41
21 A. Erokhin Tây Ban Nha 37
22 A. Dzyuba Nga 36
23 Martinez Quarta Argentina 38
24 Emanuel Mammana Argentina 28
25 W. Barrios Nga 30
27 Ozdoev Nga 30
29 Zabolotnyi Nga 33
30 Mammana Nga 28
33 Hernani Croatia 33
38 L. Musaev Nga 39
41 M. Kerzhakov Nga 28
43 P.Nazimov Nga 28
44 Rakitskiy Ukraina 45
48 A.Gasilin Nga 28
51 M.Rudakov Nga 28
52 A.Ivanov Nga 30
56 K.Kostin Nga 30
57 Khodzhaniyazov Nga 28
58 I.Zuev Nga 30
61 A.Tsvetkov Nga 30
65 D.Yaschuk Nga 29
68 V.Zinkov Nga 31
70 D.Bogaev Nga 30
71 E.Baburin Nga 31
72 S.Zhalobkov Nga 30
73 P.Osipov Nga 28
75 A.Simonyan Nga 29
78 A. Vasyutin Nga 41
79 Troyanov Châu Âu 34
80 M.Mzhelski Nga 29
86 E.Alferov Nga 29
87 D. Prokhin Nga 31
89 E.Markov Nga 30
90 R.Sheydaev Nga 28
91 A. Sutormin Nga 30
92 D. Shamkin Nga 34
94 Evseev Nga 34
95 A.Vasyutin Nga 29
97 D.Hodakovski Nga 29
99 Y. Dyupin Nga 36
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo