Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Molineux (Sức chứa: 32050) Thành lập: 1877 HLV: S. Davis Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(3), Hạng Nhất Anh(4), League One(1), FA Cup(4), League Cup(2), Community Shield(4), Premier League Asia Trophy(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 31/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa vs Wolves
01:45 03/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Burnley vs Wolves
21:00 06/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs West Ham Utd
21:00 13/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Wolves
21:00 20/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs Arsenal
21:00 27/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs Luton Town
21:00 04/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Man City vs Wolves
21:00 11/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs Crystal Palace
22:00 19/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Liverpool vs Wolves
19:15 16/03/2024 Cúp FA
Wolves 2 - 3 Coventry
22:00 09/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Wolves 2 - 1 Fulham
22:00 02/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Newcastle 3 - 0 Wolves
02:45 29/02/2024 Cúp FA
Wolves 1 - 0 Brighton
20:30 25/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Wolves 1 - 0 Sheffield Utd
22:00 17/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 1 - 2 Wolves
22:00 10/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Wolves 0 - 2 Brentford
21:00 04/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Chelsea 2 - 4 Wolves
03:15 02/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Wolves 3 - 4 Man Utd
18:45 28/01/2024 Cúp FA
West Brom 0 - 2 Wolves
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Jose Sa | 32 | |
2 | M. Doherty | Hà Lan | 22 |
3 | Aït Nouri | Pháp | 23 |
4 | S. Bueno | Ireland | 31 |
5 | M. Lemina | 31 | |
6 | B. Traore | Bồ Đào Nha | 23 |
7 | Pedro Neto | Bồ Đào Nha | 24 |
8 | Joao Gomes | Brazil | 23 |
10 | D. Podence | Bồ Đào Nha | 29 |
11 | Hee-Chan | Hàn Quốc | 28 |
12 | Matheus Cunha | Brazil | 25 |
13 | M. Sarkic | Anh | 27 |
14 | Y. Mosquera | Hàn Quốc | 26 |
15 | C. Dawson | Anh | 33 |
17 | Hugo Bueno | Tây Ban Nha | 28 |
18 | S. Kalajdzic | Áo | 27 |
19 | J. Castro | Tây Ban Nha | 31 |
20 | T. Doyle | Anh | 24 |
21 | Pablo Sarabia | Tây Ban Nha | 32 |
22 | N. Semedo | Bồ Đào Nha | 31 |
23 | M. Kilman | Anh | 27 |
24 | Toti | Bồ Đào Nha | 25 |
25 | D. Bentley | Tây Ban Nha | 38 |
27 | J. Bellegarde | Pháp | 26 |
28 | J. Moutinho | Bồ Đào Nha | 38 |
29 | Fabio Silva | Brazil | 25 |
30 | E. González | Paraguay | 20 |
35 | Joao Gomes | Anh | 29 |
39 | L. Cundle | Anh | 22 |
40 | T. King | Wales | 29 |
42 | H. Griffiths | Anh | 21 |
45 | T. Barnett | Anh | 19 |
50 | M. Lemina | 35 | |
54 | O. Otasowie | Mỹ | 23 |
59 | J. Hodge | Ireland | 26 |
62 | T. Chirewa | Anh | 21 |
63 | N. Fraser | Ireland | 20 |
64 | Hugo Bueno | Tây Ban Nha | 22 |
65 | M. Whittingham | Anh | 19 |
67 | J. Hubner | Hà Lan | 21 |
77 | C. Campbell | Wales | 22 |
79 | O. Hesketh | Wales | 22 |