Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Wolfsburg |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: VOLKSWAGEN ARENA (Sức chứa: 30000) Thành lập: 1945 HLV: M. Van Bommel |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:45 01/02/2023 Cúp Đức
Union Berlin vs Wolfsburg
20:30 04/02/2023 VĐQG Đức
Wolfsburg vs Bayern Munich
20:30 11/02/2023 VĐQG Đức
Schalke 04 vs Wolfsburg
20:30 18/02/2023 VĐQG Đức
Wolfsburg vs Leipzig
20:30 25/02/2023 VĐQG Đức
FC Koln vs Wolfsburg
20:30 04/03/2023 VĐQG Đức
Wolfsburg vs Ein.Frankfurt
20:30 11/03/2023 VĐQG Đức
Wolfsburg vs Union Berlin
20:30 18/03/2023 VĐQG Đức
Stuttgart vs Wolfsburg
20:30 01/04/2023 VĐQG Đức
Wolfsburg vs Augsburg
20:30 08/04/2023 VĐQG Đức
M.gladbach vs Wolfsburg
21:30 28/01/2023 VĐQG Đức
Wer.Bremen 2 - 1 Wolfsburg
02:30 25/01/2023 VĐQG Đức
Hertha Berlin 0 - 5 Wolfsburg
21:30 21/01/2023 VĐQG Đức
Wolfsburg 6 - 0 Freiburg
19:00 14/01/2023 Giao Hữu CLB
Augsburg 0 - 4 Wolfsburg
21:30 06/01/2023 Giao Hữu CLB
Hoffenheim 2 - 3 Wolfsburg
20:00 17/12/2022 Giao Hữu CLB
Brentford 2 - 2 Wolfsburg
19:00 10/12/2022 Giao Hữu CLB
Wolfsburg 1 - 1 Nordsjaelland
21:30 12/11/2022 VĐQG Đức
Hoffenheim 1 - 2 Wolfsburg
00:30 09/11/2022 VĐQG Đức
Wolfsburg 2 - 0 B.Dortmund
21:30 05/11/2022 VĐQG Đức
Mainz 0 - 3 Wolfsburg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Bỉ | 31 |
2 |
|
Đức | 23 |
3 |
|
Bỉ | 24 |
4 |
|
Pháp | 23 |
5 |
![]() |
Hà Lan | 22 |
6 |
![]() |
Thế Giới | 29 |
7 |
|
Croatia | 25 |
8 |
|
Hà Lan | 32 |
9 |
![]() |
Đức | 35 |
10 |
|
Đức | 31 |
11 |
|
Đức | 31 |
12 |
![]() |
Áo | 36 |
14 |
![]() |
Croatia | 25 |
15 |
![]() |
Pháp | 30 |
16 |
![]() |
Ba Lan | 21 |
17 |
![]() |
Đức | 29 |
20 |
![]() |
Đức | 25 |
21 |
|
Ba Lan | 22 |
22 |
![]() |
Đức | 23 |
23 |
|
Đan Mạch | 24 |
25 |
![]() |
Mỹ | 30 |
27 |
![]() |
Đức | 29 |
29 |
![]() |
Pháp | 33 |
30 |
![]() |
Đức | 28 |
31 |
![]() |
Đức | 29 |
32 |
![]() |
Thụy Điển | 24 |
33 |
![]() |
Ai Cập | 24 |
34 |
![]() |
Croatia | 26 |
35 |
![]() |
Đức | 22 |
36 |
![]() |
Đức | 25 |
38 |
![]() |
Croatia | 23 |
39 |
![]() |
Áo | 22 |
40 |
|
Mỹ | 20 |
44 |
![]() |
Đức | 25 |