Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | West Bromwich |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: The Hawthorns (sức chứa: 28003) Thành lập: 1878 HLV: Carlos Corberan Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(1), Hạng Nhất Anh(3), FA Cup(5), League Cup(1), Community Shield(2) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 30/09/2023 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs West Brom
02:00 04/10/2023 Hạng Nhất Anh
West Brom vs Sheffield Wed.
21:00 07/10/2023 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs West Brom
21:00 21/10/2023 Hạng Nhất Anh
West Brom vs Plymouth Argyle
02:00 25/10/2023 Hạng Nhất Anh
West Brom vs QPR
21:00 28/10/2023 Hạng Nhất Anh
Coventry vs West Brom
21:00 04/11/2023 Hạng Nhất Anh
West Brom vs Hull City
21:00 11/11/2023 Hạng Nhất Anh
Southampton vs West Brom
21:00 25/11/2023 Hạng Nhất Anh
West Brom vs Ipswich
01:45 29/11/2023 Hạng Nhất Anh
Cardiff City vs West Brom
21:00 23/09/2023 Hạng Nhất Anh
West Brom 0 - 0 Millwall
01:45 21/09/2023 Hạng Nhất Anh
Watford 2 - 2 West Brom
21:00 16/09/2023 Hạng Nhất Anh
Bristol City 0 - 0 West Brom
21:00 02/09/2023 Hạng Nhất Anh
West Brom 1 - 2 Huddersfield
21:00 26/08/2023 Hạng Nhất Anh
West Brom 4 - 2 Middlesbrough
02:00 19/08/2023 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd 1 - 1 West Brom
21:00 12/08/2023 Hạng Nhất Anh
West Brom 4 - 2 Swansea City
01:45 09/08/2023 Liên Đoàn Anh
Stoke City 2 - 1 West Brom
21:00 05/08/2023 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 2 - 1 West Brom
21:00 29/07/2023 Giao Hữu CLB
Bolton 4 - 3 West Brom
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Anh | 34 |
2 |
![]() |
Anh | 28 |
3 |
|
Anh | 31 |
4 |
|
Anh | 26 |
5 |
![]() |
Anh | 32 |
6 |
![]() |
Anh | 30 |
7 |
|
Australia | 28 |
8 |
|
Anh | 34 |
9 |
|
35 | |
10 |
|
35 | |
11 |
![]() |
Anh | 25 |
12 |
|
Mỹ | 24 |
13 |
![]() |
Wales | 41 |
14 |
|
Anh | 30 |
15 |
|
Hà Lan | 34 |
16 |
![]() |
Anh | 23 |
17 |
|
Anh | 36 |
18 |
|
Anh | 25 |
19 |
|
Anh | 36 |
20 |
![]() |
Anh | 30 |
21 |
|
Anh | 25 |
23 |
![]() |
Scotland | 36 |
24 |
|
Ireland | 39 |
25 |
![]() |
Anh | 29 |
26 |
|
Ai Cập | 32 |
27 |
|
Anh | 25 |
28 |
![]() |
Anh | 25 |
29 |
|
Thế Giới | 33 |
33 |
![]() |
Anh | 36 |
34 |
|
Anh | 30 |
35 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
41 |
|
Anh | 33 |
70 |
![]() |
Anh | 34 |
102 |
![]() |
Scotland | 36 |
170 |
![]() |
Anh | 31 |
190 |
![]() |
32 | |
220 |
![]() |
Hungary | 44 |
350 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |