Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | West Bromwich |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: The Hawthorns (sức chứa: 28003) Thành lập: 1878 HLV: S. Allardyce Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(1), Hạng Nhất Anh(3), FA Cup(5), League Cup(1), Community Shield(2) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:15 27/01/2021 Ngoại Hạng Anh
West Brom vs Man City
22:00 30/01/2021 Ngoại Hạng Anh
West Brom vs Fulham
02:45 03/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd vs West Brom
22:00 06/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs West Brom
22:00 13/02/2021 Ngoại Hạng Anh
West Brom vs Man Utd
22:00 20/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Burnley vs West Brom
22:00 27/02/2021 Ngoại Hạng Anh
West Brom vs Brighton
22:00 06/03/2021 Ngoại Hạng Anh
West Brom vs Newcastle
22:00 13/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace vs West Brom
22:00 20/03/2021 Ngoại Hạng Anh
West Brom vs Everton
01:00 20/01/2021 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 2 - 1 West Brom
19:30 16/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Wolves 2 - 3 West Brom
22:00 09/01/2021 Cúp FA
Blackpool 2 - 2 West Brom
03:00 03/01/2021 Ngoại Hạng Anh
West Brom 0 - 4 Arsenal
01:00 30/12/2021 Ngoại Hạng Anh
West Brom 0 - 5 Leeds Utd
23:30 27/12/2021 Ngoại Hạng Anh
Liverpool 1 - 1 West Brom
02:15 21/12/2020 Ngoại Hạng Anh
West Brom 0 - 3 Aston Villa
03:00 16/12/2020 Ngoại Hạng Anh
Man City 1 - 1 West Brom
22:00 12/12/2020 Ngoại Hạng Anh
Newcastle 2 - 1 West Brom
19:00 06/12/2020 Ngoại Hạng Anh
West Brom 1 - 5 Crystal Palace
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Anh | 38 |
2 |
![]() |
Anh | 26 |
3 |
|
Ireland | 39 |
4 |
![]() |
Anh | 32 |
5 |
![]() |
Anh | 30 |
6 |
![]() |
Anh | 28 |
7 |
![]() |
Anh | 26 |
8 |
![]() |
Anh | 32 |
9 |
|
33 | |
10 |
|
33 | |
11 |
![]() |
Anh | 23 |
12 |
|
Ireland | 34 |
13 |
![]() |
Wales | 39 |
14 |
![]() |
Anh | 28 |
15 |
![]() |
Anh | 32 |
16 |
![]() |
Anh | 21 |
17 |
![]() |
Croatia | 26 |
18 |
![]() |
Anh | 32 |
19 |
![]() |
30 | |
20 |
![]() |
Serbia | 37 |
21 |
![]() |
Anh | 23 |
22 |
![]() |
Hungary | 42 |
23 |
![]() |
Scotland | 34 |
24 |
![]() |
Scotland | 37 |
25 |
![]() |
Anh | 32 |
26 |
|
Ai Cập | 30 |
27 |
![]() |
Ireland | 34 |
28 |
![]() |
Anh | 23 |
29 |
|
Thế Giới | 31 |
32 |
|
Anh | 31 |
33 |
![]() |
Anh | 34 |
34 |
![]() |
Anh | 28 |