Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | West Bromwich |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: The Hawthorns (sức chứa: 28003) Thành lập: 1878 HLV: S. Allardyce Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(1), Hạng Nhất Anh(3), FA Cup(5), League Cup(1), Community Shield(2) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 23/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Leicester City vs West Brom
01:00 26/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa vs West Brom
22:00 01/05/2021 Ngoại Hạng Anh
West Brom vs Wolves
22:00 08/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Arsenal vs West Brom
03:00 12/05/2021 Ngoại Hạng Anh
West Brom vs Liverpool
22:00 15/05/2021 Ngoại Hạng Anh
West Brom vs West Ham Utd
23:00 23/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Leeds Utd vs West Brom
00:00 13/04/2021 Ngoại Hạng Anh
West Brom 3 - 0 Southampton
18:30 03/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Chelsea 2 - 5 West Brom
22:00 13/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 1 - 0 West Brom
19:00 07/03/2021 Ngoại Hạng Anh
West Brom 0 - 0 Newcastle
01:00 05/03/2021 Ngoại Hạng Anh
West Brom 0 - 1 Everton
22:00 27/02/2021 Ngoại Hạng Anh
West Brom 1 - 0 Brighton
22:00 20/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Burnley 0 - 0 West Brom
21:00 14/02/2021 Ngoại Hạng Anh
West Brom 1 - 1 Man Utd
19:00 07/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 2 - 0 West Brom
01:00 03/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 2 - 1 West Brom
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Anh | 38 |
2 |
![]() |
Anh | 26 |
3 |
|
Ireland | 39 |
4 |
![]() |
Anh | 32 |
5 |
![]() |
Anh | 30 |
6 |
![]() |
Anh | 28 |
7 |
![]() |
Anh | 26 |
8 |
![]() |
Anh | 32 |
9 |
|
33 | |
10 |
|
33 | |
11 |
![]() |
Anh | 23 |
12 |
|
Ireland | 34 |
13 |
![]() |
Wales | 39 |
14 |
![]() |
Anh | 28 |
15 |
![]() |
Anh | 32 |
16 |
![]() |
Anh | 21 |
17 |
![]() |
30 | |
18 |
![]() |
Anh | 32 |
19 |
![]() |
30 | |
20 |
![]() |
Serbia | 37 |
21 |
![]() |
Anh | 23 |
22 |
![]() |
Hungary | 42 |
23 |
![]() |
Scotland | 34 |
24 |
![]() |
Scotland | 37 |
25 |
![]() |
Anh | 32 |
26 |
|
Ai Cập | 30 |
27 |
![]() |
Ireland | 34 |
28 |
![]() |
Anh | 23 |
29 |
|
Thế Giới | 31 |
30 |
![]() |
Anh | 24 |
32 |
|
Anh | 31 |
33 |
![]() |
Anh | 34 |
34 |
![]() |
Anh | 28 |
35 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |