Chi tiết câu lạc bộ Vitoria Guimaraes
![](https://static.ketquabongda.com/team-logo/bo-dao-nha/vitoria-guimaraes.gif)
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Bồ Đào Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Dom Afonso Henriques(Sức chứa: 30165) Thành lập: 1922 HLV: Moreno Danh hiệu: 1 Taca de Portugal, 1 Taca da Liga |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 19/01/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Vitoria Guimaraes vs Arouca
22:00 26/01/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Estoril vs Vitoria Guimaraes
22:00 02/02/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Vitoria Guimaraes vs AVS Futebol
22:00 09/02/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicao vs Vitoria Guimaraes
22:00 16/02/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Vitoria Guimaraes vs Braga
22:00 23/02/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto vs Vitoria Guimaraes
22:00 02/03/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Vitoria Guimaraes vs Casa Pia AC
22:00 09/03/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Boavista vs Vitoria Guimaraes
22:00 16/03/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Vitoria Guimaraes vs CD Estrela
22:00 30/03/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Moreirense vs Vitoria Guimaraes
21:00 12/01/2025 Cúp Bồ Đào Nha
O Elvas 2 - 1 Vitoria Guimaraes
03:15 04/01/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Vitoria Guimaraes 4 - 4 Sporting Lisbon
22:30 29/12/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
SC Farense 2 - 2 Vitoria Guimaraes
01:45 24/12/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Vitoria Guimaraes 2 - 2 Nacional Madeira
03:00 20/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Vitoria Guimaraes 1 - 1 Fiorentina
03:45 17/12/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Rio Ave 2 - 2 Vitoria Guimaraes
03:00 13/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
St. Gallen 1 - 4 Vitoria Guimaraes
01:00 08/12/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica 1 - 0 Vitoria Guimaraes
01:45 03/12/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Vitoria Guimaraes 4 - 0 Gil Vicente
22:30 28/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Astana 1 - 1 Vitoria Guimaraes
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Bồ Đào Nha | 37 |
2 |
|
Bồ Đào Nha | 34 |
3 |
|
Bồ Đào Nha | 34 |
5 |
|
Bồ Đào Nha | 34 |
6 |
|
Bồ Đào Nha | 34 |
7 |
|
Bồ Đào Nha | 33 |
9 |
|
Bồ Đào Nha | 37 |
10 |
|
Bồ Đào Nha | 35 |
13 |
|
Bồ Đào Nha | 33 |
15 |
|
Bồ Đào Nha | 38 |
16 |
|
Bồ Đào Nha | 37 |
23 |
|
Bồ Đào Nha | 33 |
24 |
|
Brazil | 37 |
28 |
|
Bồ Đào Nha | 36 |
29 |
|
Bồ Đào Nha | 35 |
88 |
|
Bồ Đào Nha | 35 |
91 |
|
Bồ Đào Nha | 34 |
96 |
|
Bồ Đào Nha | 33 |