Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Valencia |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: de Mestalla (Sức chứa: 55000) Thành lập: 1919 HLV: Javi Gracia Danh hiệu: 6 La Liga, 2 Segunda Division, 8 Copa Del Rey, 1 UEFA Europa League, 2 Super Cup, 2 UEFA Super Cup, 1 Emirates Cup, 1 UEFA Cup Winners' Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 25/01/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Atletico Madrid vs Valencia
00:30 31/01/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia vs Elche
23:00 07/02/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao vs Valencia
23:00 14/02/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid vs Valencia
23:00 21/02/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia vs Celta Vigo
23:00 28/02/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe vs Valencia
23:00 07/03/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia vs Villarreal
23:00 14/03/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Levante vs Valencia
23:00 21/03/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia vs Granada
23:00 04/04/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Cadiz vs Valencia
01:00 22/01/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 1 - 1 Osasuna
00:00 18/01/2021 Cúp Tây Ban Nha
Alcorcon 0 - 2 Valencia
03:00 11/01/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Valladolid 0 - 1 Valencia
01:00 08/01/2021 Cúp Tây Ban Nha
Yeclano Dep. 1 - 4 Valencia
03:00 05/01/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 1 - 1 Cadiz
22:59 30/12/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Granada 2 - 1 Valencia
23:30 22/12/2020 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 0 - 1 Sevilla
22:15 19/12/2020 VĐQG Tây Ban Nha
Barcelona 2 - 2 Valencia
01:00 17/12/2020 Cúp Tây Ban Nha
Terrassa FC 2 - 2 Valencia
20:00 12/12/2020 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 2 - 2 Athletic Bilbao
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Tây Ban Nha | 31 |
2 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 22 |
3 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |
4 |
![]() |
Pháp | 30 |
5 |
![]() |
Brazil | 31 |
6 |
![]() |
28 | |
7 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 25 |
8 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |
9 |
![]() |
Pháp | 34 |
11 |
![]() |
Tây Ban Nha | 29 |
12 |
![]() |
Pháp | 25 |
13 |
|
Tây Ban Nha | 30 |
14 |
![]() |
Tây Ban Nha | 26 |
15 |
![]() |
Tây Ban Nha | 21 |
16 |
![]() |
Hàn Quốc | 20 |
17 |
![]() |
Nga | 31 |
18 |
![]() |
Đan Mạch | 32 |
19 |
![]() |
Serbia | 23 |
20 |
|
Hàn Quốc | 20 |
21 |
![]() |
Italia | 24 |
22 |
![]() |
Uruguay | 25 |
23 |
![]() |
Tây Ban Nha | 27 |
24 |
![]() |
Argentina | 35 |
25 |
![]() |
Tây Ban Nha | 23 |
26 |
![]() |
Tây Ban Nha | 22 |
30 |
![]() |
Tây Ban Nha | 26 |
32 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |
37 |
![]() |
Tây Ban Nha | 23 |