Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Valencia |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: de Mestalla (Sức chứa: 55000) Thành lập: 1919 HLV: Javi Gracia Danh hiệu: 6 La Liga, 2 Segunda Division, 8 Copa Del Rey, 1 UEFA Europa League, 2 Super Cup, 2 UEFA Super Cup, 1 Emirates Cup, 1 UEFA Cup Winners' Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:00 22/04/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna vs Valencia
23:30 24/04/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia vs Alaves
02:00 03/05/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia vs Barcelona
21:15 09/05/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia vs Valladolid
00:00 13/05/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla vs Valencia
23:00 16/05/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia vs Eibar
23:00 23/05/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Huesca vs Valencia
23:30 18/04/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis 2 - 2 Valencia
21:15 11/04/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 2 - 2 Real Sociedad
23:30 04/04/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Cadiz 2 - 1 Valencia
22:15 21/03/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 2 - 1 Granada
03:00 13/03/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Levante 1 - 0 Valencia
03:00 06/03/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 2 - 1 Villarreal
03:00 28/02/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 3 - 0 Valencia
00:30 21/02/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 2 - 0 Celta Vigo
22:15 14/02/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid 2 - 0 Valencia
22:15 07/02/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao 1 - 1 Valencia
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Tây Ban Nha | 31 |
2 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 22 |
3 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |
4 |
![]() |
Pháp | 30 |
5 |
![]() |
Brazil | 31 |
6 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 24 |
7 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 25 |
8 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |
9 |
![]() |
Pháp | 34 |
11 |
![]() |
Tây Ban Nha | 29 |
12 |
![]() |
Pháp | 25 |
13 |
|
Tây Ban Nha | 30 |
14 |
![]() |
Tây Ban Nha | 26 |
15 |
![]() |
Tây Ban Nha | 21 |
16 |
![]() |
Hàn Quốc | 20 |
17 |
![]() |
Nga | 31 |
18 |
![]() |
Đan Mạch | 32 |
19 |
![]() |
Serbia | 23 |
20 |
|
Hàn Quốc | 20 |
21 |
![]() |
Italia | 24 |
22 |
![]() |
Uruguay | 25 |
23 |
![]() |
Tây Ban Nha | 27 |
24 |
![]() |
Argentina | 35 |
25 |
![]() |
Tây Ban Nha | 23 |
26 |
![]() |
Tây Ban Nha | 22 |
30 |
![]() |
Tây Ban Nha | 26 |
32 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |
37 |
![]() |
Tây Ban Nha | 23 |