Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | London |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: White Hart Lane (Sức chứa: 36763) Thành lập: 1882 HLV: A. Conte Danh hiệu: Premier League(2), Championship(2), FA Cup(8), Europa League(2), League Cup(4), Audi Cup(1), ICC Cup(1), Community Shield(7), UEFA Cup Winners' Cup(1)
|
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 30/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs Luton Town
01:45 03/04/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Tottenham
21:00 06/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs Nottingham Forest
21:00 13/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Newcastle vs Tottenham
21:00 20/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs Man City
21:00 27/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs Arsenal
21:00 04/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Liverpool vs Tottenham
21:00 11/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs Burnley
22:00 19/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd vs Tottenham
00:30 17/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Fulham 3 - 0 Tottenham
20:00 10/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 0 - 4 Tottenham
22:00 02/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 3 - 1 Crystal Palace
22:00 17/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 1 - 2 Wolves
22:00 10/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 2 - 1 Brighton
19:30 03/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Everton 2 - 2 Tottenham
02:30 01/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 3 - 2 Brentford
03:00 27/01/2024 Cúp FA
Tottenham 0 - 1 Man City
23:30 14/01/2024 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 2 - 2 Tottenham
03:00 06/01/2024 Cúp FA
Tottenham 1 - 0 Burnley
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | H. Lloris | Pháp | 38 |
2 | M. Doherty | Ireland | 32 |
4 | O. Skipp | Anh | 24 |
5 | P. Hojbjerg | Đan Mạch | 29 |
6 | R. Drăgușin | Rumany | 31 |
7 | Heung-Min Son | Hàn Quốc | 32 |
8 | Y. Bissouma | 28 | |
9 | Richarlison | Brazil | 27 |
10 | J. Maddison | Anh | 27 |
11 | Bryan Gil | Tây Ban Nha | 23 |
12 | Emerson | Brazil | 25 |
13 | G. Vicario | Uruguay | 31 |
14 | I. Perisic | Croatia | 35 |
16 | T. Werner | Đức | 33 |
17 | C. Romero | Argentina | 26 |
18 | Lo Celso | Argentina | 28 |
19 | R. Sessegnon | Anh | 24 |
20 | F. Forster | Anh | 36 |
21 | D. Kulusevski | Thụy Điển | 24 |
22 | B. Johnson | Wales | 31 |
23 | Pedro Porro | Tây Ban Nha | 27 |
24 | D. Spence | Anh | 24 |
25 | J. Tanganga | Anh | 25 |
27 | M. Solomon | Israel | 25 |
29 | P. Sarr | 24 | |
30 | R. Bentancur | Uruguay | 27 |
33 | B. Davies | Wales | 31 |
34 | Lenglet | Pháp | 29 |
35 | A. Phillips | Anh | 19 |
36 | A. Véliz | Anh | 19 |
37 | M. van de Ven | Hà Lan | 23 |
38 | I. Udogie | Italia | 22 |
40 | B. Austin | Argentina | 26 |
41 | A. Whiteman | Anh | 26 |
42 | H. White | Israel | 27 |
44 | D. Scarlett | Anh | 23 |
47 | J. Clarke | Tây Ban Nha | 25 |
49 | Brandon Austin | Anh | 25 |
54 | D. Markanday | Argentina | 32 |
58 | Yago Santiago | Tây Ban Nha | 21 |
63 | J. Donley | Anh | 19 |
65 | A. Dorrington | Anh | 19 |
73 | D. Udogie | Italia | 22 |
130 | M. Vorm | Hà Lan | 41 |
160 | T. We | Đức | 28 |