Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | London |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: White Hart Lane (Sức chứa: 36763) Thành lập: 1882 HLV: A. Conte Danh hiệu: Premier League(2), Championship(2), FA Cup(8), Europa League(2), League Cup(4), Audi Cup(1), ICC Cup(1), Community Shield(7), UEFA Cup Winners' Cup(1)
|
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 16/07/2022 Giao Hữu CLB
Tottenham vs Sevilla
21:00 23/07/2022 Giao Hữu CLB
Rangers vs Tottenham
05:00 30/07/2022 Giao Hữu CLB
Tottenham vs Roma
21:00 06/08/2022 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs Southampton
21:00 13/08/2022 Ngoại Hạng Anh
Chelsea vs Tottenham
21:00 20/08/2022 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs Wolves
21:00 27/08/2022 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Tottenham
01:45 31/08/2022 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Tottenham
21:00 03/09/2022 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs Fulham
21:00 10/09/2022 Ngoại Hạng Anh
Man City vs Tottenham
22:00 22/05/2022 Ngoại Hạng Anh
Norwich 0 - 5 Tottenham
18:00 15/05/2022 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 1 - 0 Burnley
01:45 13/05/2022 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 3 - 0 Arsenal
01:45 08/05/2022 Ngoại Hạng Anh
Liverpool 1 - 1 Tottenham
20:00 01/05/2022 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 3 - 1 Leicester City
23:30 23/04/2022 Ngoại Hạng Anh
Brentford 0 - 0 Tottenham
18:30 16/04/2022 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 0 - 1 Brighton
23:30 09/04/2022 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 0 - 4 Tottenham
22:30 03/04/2022 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 5 - 1 Newcastle
23:30 20/03/2022 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 3 - 1 West Ham Utd
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Pháp | 36 |
2 |
![]() |
Ireland | 30 |
3 |
![]() |
Tây Ban Nha | 26 |
4 |
![]() |
Argentina | 24 |
5 |
![]() |
Đan Mạch | 27 |
6 |
![]() |
Colombia | 26 |
7 |
![]() |
Hàn Quốc | 30 |
8 |
![]() |
Anh | 26 |
10 |
![]() |
Anh | 29 |
11 |
![]() |
Tây Ban Nha | 21 |
12 |
![]() |
Brazil | 23 |
13 |
![]() |
Hà Lan | 39 |
14 |
![]() |
Wales | 25 |
15 |
![]() |
Anh | 28 |
16 |
![]() |
Anh | 34 |
18 |
![]() |
Argentina | 26 |
19 |
![]() |
Anh | 22 |
21 |
![]() |
Thụy Điển | 22 |
22 |
![]() |
Italia | 27 |
23 |
![]() |
Hà Lan | 25 |
24 |
![]() |
30 | |
25 |
![]() |
Anh | 23 |
27 |
![]() |
Brazil | 30 |
29 |
![]() |
Anh | 22 |
30 |
![]() |
Uruguay | 25 |
33 |
![]() |
Wales | 29 |
40 |
|
Argentina | 24 |
41 |
![]() |
Anh | 24 |
44 |
|
Anh | 21 |
47 |
|
Tây Ban Nha | 23 |
49 |
![]() |
Anh | 23 |
54 |
|
Argentina | 30 |