Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Việt Nam |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 09/12/2023 VĐQG Việt Nam
Bình Định vs Thanh Hóa
17:00 16/12/2023 VĐQG Việt Nam
Thanh Hóa vs TP.HCM
17:00 22/12/2023 VĐQG Việt Nam
BCM Bình Dương vs Thanh Hóa
18:00 02/12/2023 VĐQG Việt Nam
Khánh Hòa 0 - 2 Thanh Hóa
18:00 04/11/2023 VĐQG Việt Nam
Thanh Hóa 3 - 1 SL Nghệ An
19:15 27/10/2023 VĐQG Việt Nam
Viettel 1 - 1 Thanh Hóa
18:00 21/10/2023 VĐQG Việt Nam
Thanh Hóa 2 - 2 HL Hà Tĩnh
17:00 06/10/2023 Siêu Cúp Việt Nam
CA Hà Nội 1 - 3 Thanh Hóa
17:00 27/08/2023 VĐQG Việt Nam
CA Hà Nội 1 - 1 Thanh Hóa
18:00 20/08/2023 Cúp Việt Nam
Thanh Hóa 0 - 0 Viettel
18:00 16/08/2023 Cúp Việt Nam
Thanh Hóa 4 - 1 PVF CAND
17:00 12/08/2023 VĐQG Việt Nam
Thanh Hóa 1 - 3 Hà Nội FC
18:00 06/08/2023 VĐQG Việt Nam
Thanh Hóa 0 - 1 Viettel
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Việt Nam | 38 |
2 |
|
Việt Nam | 35 |
4 |
|
Việt Nam | 38 |
5 |
|
Việt Nam | 38 |
6 |
|
Việt Nam | 38 |
7 |
|
Việt Nam | 35 |
8 |
|
Việt Nam | 39 |
9 |
|
Việt Nam | 38 |
10 |
|
36 | |
11 |
|
Brazil | 37 |
12 |
|
Việt Nam | 37 |
13 |
|
Việt Nam | 39 |
14 |
|
Việt Nam | 37 |
15 |
|
Việt Nam | 38 |
16 |
|
Việt Nam | 34 |
17 |
|
Việt Nam | 38 |
18 |
|
Việt Nam | 38 |
19 |
|
Việt Nam | 32 |
20 |
|
Việt Nam | 38 |
22 |
|
Việt Nam | 38 |
23 |
|
Việt Nam | 38 |
25 |
|
Việt Nam | 33 |
26 |
|
Việt Nam | 35 |
27 |
|
Việt Nam | 33 |
30 |
|
Việt Nam | 34 |
36 |
|
Việt Nam | 33 |
55 |
|
Việt Nam | 33 |
56 |
|
Việt Nam | 33 |
91 |
|
Hà Lan | 40 |