Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 22/06/2024 Euro 2024
T.N.Kỳ vs B.D.Nha
02:00 27/06/2024 Euro 2024
Séc vs T.N.Kỳ
02:45 22/11/2023 Vòng loại Euro 2024
Wales 1 - 1 T.N.Kỳ
02:45 19/11/2023 Giao Hữu ĐTQG
Đức 2 - 3 T.N.Kỳ
01:45 16/10/2023 Vòng loại Euro 2024
T.N.Kỳ 4 - 0 Latvia
01:45 13/10/2023 Vòng loại Euro 2024
Croatia 0 - 1 T.N.Kỳ
19:20 12/09/2023 Giao Hữu ĐTQG
Nhật Bản 4 - 2 T.N.Kỳ
01:45 09/09/2023 Vòng loại Euro 2024
T.N.Kỳ 1 - 1 Armenia
01:45 20/06/2023 Vòng loại Euro 2024
T.N.Kỳ 2 - 0 Wales
01:45 17/06/2023 Vòng loại Euro 2024
Latvia 2 - 3 T.N.Kỳ
01:45 29/03/2023 Vòng loại Euro 2024
T.N.Kỳ 0 - 2 Croatia
00:00 26/03/2023 Vòng loại Euro 2024
Armenia 1 - 2 T.N.Kỳ
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
2 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
3 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
4 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
5 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
6 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
7 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
8 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
9 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
10 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
11 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
12 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
13 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
14 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
15 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 23 |
16 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
17 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 38 |
18 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
19 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 23 |
20 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
21 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
22 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
23 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
24 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
26 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |