Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:00 26/03/2023 Vòng loại Euro 2024
Armenia vs T.N.Kỳ
01:45 29/03/2023 Vòng loại Euro 2024
T.N.Kỳ vs Croatia
01:45 17/06/2023 Vòng loại Euro 2024
Latvia vs T.N.Kỳ
01:45 20/06/2023 Vòng loại Euro 2024
T.N.Kỳ vs Wales
01:45 09/09/2023 Vòng loại Euro 2024
T.N.Kỳ vs Armenia
01:45 13/10/2023 Vòng loại Euro 2024
Croatia vs T.N.Kỳ
01:45 16/10/2023 Vòng loại Euro 2024
T.N.Kỳ vs Latvia
01:45 22/11/2023 Vòng loại Euro 2024
Wales vs T.N.Kỳ
00:00 20/11/2022 Giao Hữu ĐTQG
T.N.Kỳ 2 - 1 Séc
00:00 17/11/2022 Giao Hữu ĐTQG
T.N.Kỳ 2 - 1 Scotland
01:45 26/09/2022 UEFA Nations League
Đảo Faroe 2 - 1 T.N.Kỳ
01:45 23/09/2022 UEFA Nations League
T.N.Kỳ 3 - 3 Luxembourg
01:45 15/06/2022 UEFA Nations League
T.N.Kỳ 2 - 0 Lithuania
01:45 12/06/2022 UEFA Nations League
Luxembourg 0 - 2 T.N.Kỳ
01:45 08/06/2022 UEFA Nations League
Lithuania 0 - 6 T.N.Kỳ
01:45 05/06/2022 UEFA Nations League
T.N.Kỳ 4 - 0 Đảo Faroe
01:45 30/03/2022 Giao Hữu ĐTQG
T.N.Kỳ 2 - 3 Italia
02:45 25/03/2022 VLWC KV Châu Âu
B.D.Nha 3 - 1 T.N.Kỳ
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
2 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
3 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
4 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
5 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
6 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
7 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
8 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
9 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
10 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
11 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
12 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
13 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
14 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
15 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 23 |
16 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
17 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 38 |
18 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
19 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 23 |
20 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
21 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
22 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
23 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
24 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
26 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |