Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Swansea City
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Liberty (Sức chứa: 20828)

Thành lập: 1912

HLV: R. Martin

Danh hiệu: 1 League One, 1 League Two, 1 League Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 29/03/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. vs Swansea City

21:00 01/04/2024 Hạng Nhất Anh

Swansea City vs QPR

21:00 06/04/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough vs Swansea City

01:45 11/04/2024 Hạng Nhất Anh

Swansea City vs Stoke City

21:00 13/04/2024 Hạng Nhất Anh

Swansea City vs Rotherham Utd

21:00 20/04/2024 Hạng Nhất Anh

Huddersfield vs Swansea City

21:00 27/04/2024 Hạng Nhất Anh

Norwich vs Swansea City

21:00 04/05/2024 Hạng Nhất Anh

Swansea City vs Millwall

19:30 16/03/2024 Hạng Nhất Anh

Swansea City 2 - 0 Cardiff City

19:30 10/03/2024 Hạng Nhất Anh

Bristol City 1 - 0 Swansea City

02:45 07/03/2024 Hạng Nhất Anh

Watford 1 - 1 Swansea City

22:00 02/03/2024 Hạng Nhất Anh

Swansea City 2 - 1 Blackburn Rovers

22:00 24/02/2024 Hạng Nhất Anh

Sunderland 1 - 2 Swansea City

22:00 17/02/2024 Hạng Nhất Anh

Swansea City 1 - 2 Ipswich

02:45 14/02/2024 Hạng Nhất Anh

Swansea City 0 - 4 Leeds Utd

22:00 10/02/2024 Hạng Nhất Anh

Hull City 0 - 1 Swansea City

22:00 03/02/2024 Hạng Nhất Anh

Swansea City 0 - 1 Plymouth Argyle

02:45 31/01/2024 Hạng Nhất Anh

Leicester City 3 - 1 Swansea City

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Fisher Anh 39
2 J. Key Tây Ban Nha 32
3 K. Pedersen Đan Mạch 30
4 J. Fulton Anh 35
5 B. Cabango Wales 37
6 H. Darling Anh 30
7 J. Allen Wales 36
8 M. Grimes Anh 32
9 J. Yates Anh 27
10 J. Lowe 30
11 J. Ginnelly Hà Lan 34
12 J. Paterson Anh 27
13 S. Benda Đức 33
14 J. Tymon Ireland 32
15 N. Ogbeta Anh 39
16 J. Asoro Thụy Điển 36
17 P. Płacheta Ba Lan 30
18 C. Patino Anh 27
20 L. Cullen Anh 30
21 A. Oko-Flex Tây Ban Nha 37
22 C. Rushworth Anh 27
23 N. Wood-Gordon Anh 26
24 J. Bidwell Anh 35
25 E. Mulder Đức 46
26 K. Naughton Anh 36
28 L. Walsh Bắc Ireland 32
29 M. Sorinola Anh 33
30 H. Ashby Scotland 35
31 O. Cooper Wales 32
33 B. Humphreys Anh 29
35 Ronald Brazil 32
41 S. Parker Wales 30
44 B. Cabango Slovenia 29
45 C. Congreve Pháp 39
50 C. Harries Scotland 29
51 R. Mesa Anh 32
54 M. Cafaro Pháp 27
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo