Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Liberty (Sức chứa: 20828) Thành lập: 1912 HLV: P. Clement |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 20/01/2021 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers vs Swansea City
03:00 23/01/2021 Cúp FA
Swansea City vs Nottingham Forest
22:00 23/01/2021 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs Brentford
22:00 30/01/2021 Hạng Nhất Anh
Rotherham Utd vs Swansea City
22:00 06/02/2021 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs Norwich
22:00 13/02/2021 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. vs Swansea City
02:45 18/02/2021 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs Nottingham Forest
22:00 20/02/2021 Hạng Nhất Anh
Huddersfield vs Swansea City
02:45 25/02/2021 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs Coventry
22:00 27/02/2021 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs Bristol City
02:45 17/01/2021 Hạng Nhất Anh
Barnsley 0 - 2 Swansea City
22:00 09/01/2021 Cúp FA
Stevenage 0 - 2 Swansea City
22:00 02/01/2021 Hạng Nhất Anh
Swansea City 2 - 1 Watford
03:00 31/12/2021 Hạng Nhất Anh
Swansea City 0 - 0 Reading
22:00 26/12/2020 Hạng Nhất Anh
QPR 0 - 2 Swansea City
22:00 19/12/2020 Hạng Nhất Anh
Swansea City 2 - 0 Barnsley
00:30 17/12/2020 Hạng Nhất Anh
Derby County 2 - 0 Swansea City
19:30 12/12/2020 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 0 - 2 Swansea City
02:45 09/12/2020 Hạng Nhất Anh
Swansea City 0 - 0 Bournemouth
22:00 05/12/2020 Hạng Nhất Anh
Swansea City 2 - 0 Luton Town
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Ba Lan | 36 |
2 |
![]() |
Tây Ban Nha | 29 |
3 |
|
Scotland | 27 |
4 |
![]() |
Hàn Quốc | 32 |
5 |
![]() |
Bỉ | 34 |
6 |
|
Anh | 27 |
7 |
![]() |
Anh | 39 |
8 |
![]() |
Anh | 29 |
9 |
![]() |
Tây Ban Nha | 35 |
10 |
![]() |
32 | |
11 |
|
Hà Lan | 31 |
12 |
![]() |
Anh | 34 |
13 |
|
Wales | 30 |
14 |
|
Anh | 29 |
15 |
![]() |
Anh | 36 |
16 |
|
Thụy Điển | 33 |
17 |
|
Anh | 27 |
18 |
|
30 | |
20 |
|
Anh | 27 |
21 |
![]() |
Tây Ban Nha | 34 |
22 |
![]() |
Tây Ban Nha | 39 |
23 |
![]() |
Hà Lan | 33 |
24 |
![]() |
Anh | 32 |
25 |
![]() |
Đức | 43 |
26 |
|
Anh | 33 |
27 |
![]() |
Anh | 30 |
28 |
|
Bắc Ireland | 29 |
29 |
![]() |
Wales | 30 |
30 |
|
Thế Giới | 32 |
31 |
|
Wales | 29 |
33 |
|
Argentina | 32 |
35 |
|
Wales | 29 |
41 |
|
Wales | 27 |
44 |
![]() |
Slovenia | 26 |
45 |
![]() |
Pháp | 36 |
50 |
|
Scotland | 26 |
51 |
|
Anh | 29 |
52 |
|
Anh | 26 |
54 |
![]() |
Pháp | 24 |