Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Sunderland
Thành phố: Sunderland
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Stadium of Light (Sức chứa: 49000)

Thành lập: 1879

HLV: T. Mowbray

Danh hiệu: 6 Ngoại Hạng Anh, 5 Hạng Nhất Anh, 2 FA Cup, 1 Community Shield, 1 EFL Trophy

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 09/12/2023 Hạng Nhất Anh

Sunderland vs West Brom

01:45 13/12/2023 Hạng Nhất Anh

Sunderland vs Leeds Utd

21:00 16/12/2023 Hạng Nhất Anh

Bristol City vs Sunderland

21:00 23/12/2023 Hạng Nhất Anh

Sunderland vs Coventry

21:00 26/12/2023 Hạng Nhất Anh

Hull City vs Sunderland

01:45 30/12/2023 Hạng Nhất Anh

Rotherham Utd vs Sunderland

21:00 01/01/2024 Hạng Nhất Anh

Sunderland vs Preston North End

02:00 06/01/2024 Cúp FA

Sunderland vs Newcastle

21:00 13/01/2024 Hạng Nhất Anh

Ipswich vs Sunderland

21:00 20/01/2024 Hạng Nhất Anh

Sunderland vs Hull City

22:00 02/12/2023 Hạng Nhất Anh

Millwall 1 - 1 Sunderland

02:45 30/11/2023 Hạng Nhất Anh

Sunderland 1 - 2 Huddersfield

22:00 25/11/2023 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle 2 - 0 Sunderland

19:30 11/11/2023 Hạng Nhất Anh

Sunderland 3 - 1 Birmingham

22:00 04/11/2023 Hạng Nhất Anh

Swansea City 0 - 0 Sunderland

21:00 28/10/2023 Hạng Nhất Anh

Sunderland 3 - 1 Norwich

02:00 25/10/2023 Hạng Nhất Anh

Leicester City 1 - 0 Sunderland

21:00 21/10/2023 Hạng Nhất Anh

Stoke City 2 - 1 Sunderland

18:30 07/10/2023 Hạng Nhất Anh

Sunderland 0 - 4 Middlesbrough

01:45 05/10/2023 Hạng Nhất Anh

Sunderland 2 - 0 Watford

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Patterson Rumany 36
2 N. Huggins Anh 36
3 D. Cirkin Hà Lan 33
4 C. Evans Scotland 34
5 D. Ballard Anh 44
6 D. Batth Anh 35
7 J. Bellingham Anh 18
8 E. Embleton Anh 32
9 L. Semedo Bồ Đào Nha 26
10 P. Roberts Anh 30
11 M. Burstow Anh 36
12 A. Bass Séc 34
13 L. O'Nien Anh 29
14 R. Stewart Tây Ban Nha 38
15 N. Rusyn Ukraina 40
16 A. Diallo Ireland 23
17 A. Ba Mỹ 34
18 E. Taylor Anh 29
19 J. Bennette Anh 38
20 J. Clarke Argentina 35
21 A. Pritchard Châu Á 33
22 A. Aouchiche Pháp 24
23 J. Seelt Italia 38
24 D. Neil Tây Ban Nha 42
25 N. Triantis Australia 28
26 B. Wright Scotland 36
27 Jay Matete Anh 34
28 J. Gelhardt Anh 35
31 C. Rigg Anh 32
32 T. Hume Argentina 37
33 D. Hume Anh 28
36 C. Dunne Thế Giới 30
38 Mandron Pháp 29
39 P. Ekwah Pháp 32
40 E. Embleton Thế Giới 31
41 Zac Johnson Anh 29
42 A. Alese Anh 27
44 Januzaj Anh 28
45 Josh Robson Italia 35
46 B. Dack Anh 24
48 Mbunga-Kimpioka Mỹ 31
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo