Chi tiết câu lạc bộ Strasbourg
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade de la Meinau (Sức chứa: 26109) Thành lập: 1906 HLV: J. Stéphan |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 15/12/2024 VĐQG Pháp
Le Havre vs Strasbourg
21:00 05/01/2025 VĐQG Pháp
Strasbourg vs Auxerre
02:00 13/01/2025 VĐQG Pháp
Toulouse vs Strasbourg
02:00 20/01/2025 VĐQG Pháp
Marseille vs Strasbourg
02:00 27/01/2025 VĐQG Pháp
Strasbourg vs Lille
02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp
Rennes vs Strasbourg
02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp
Strasbourg vs Montpellier
02:00 17/02/2025 VĐQG Pháp
Lens vs Strasbourg
02:00 24/02/2025 VĐQG Pháp
Strasbourg vs Stade Brestois
02:00 03/03/2025 VĐQG Pháp
Auxerre vs Strasbourg
22:59 08/12/2024 VĐQG Pháp
Strasbourg 0 - 0 Stade Reims
01:00 01/12/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois 3 - 1 Strasbourg
02:45 25/11/2024 VĐQG Pháp
Nice 2 - 1 Strasbourg
22:59 09/11/2024 VĐQG Pháp
Strasbourg 1 - 3 Monaco
03:00 03/11/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne 2 - 0 Strasbourg
22:59 27/10/2024 VĐQG Pháp
Strasbourg 3 - 1 Nantes
02:00 20/10/2024 VĐQG Pháp
PSG 4 - 2 Strasbourg
22:00 06/10/2024 VĐQG Pháp
Strasbourg 2 - 2 Lens
01:45 30/09/2024 VĐQG Pháp
Strasbourg 1 - 0 Marseille
22:00 21/09/2024 VĐQG Pháp
Lille 3 - 3 Strasbourg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | D. Petrović | Serbia | 32 |
2 | F. Guilbert | Pháp | 27 |
3 | T. Delaine | Pháp | 32 |
4 | S. Sow | 26 | |
5 | A. Sylla | Pháp | 26 |
6 | J. Aholou | 30 | |
7 | D. Moreira | Bồ Đào Nha | 20 |
8 | Andrey Santos | Brazil | 20 |
9 | K. Gameiro | Pháp | 37 |
10 | E. Emegha | Hà Lan | 21 |
11 | M. Sahi | Pháp | 36 |
12 | C. Wiley | 28 | |
13 | S. Sow | Pháp | 25 |
14 | S. Mara | Pháp | 31 |
15 | S. Nanasi | Thụy Điển | 23 |
16 | E. Kawashima | Pháp | 41 |
17 | P. Diong | Pháp | 26 |
18 | J. Mwanga | Pháp | 21 |
19 | H. Diarra | Pháp | 20 |
20 | H. Diallo | 29 | |
21 | C. Dagba | Pháp | 26 |
22 | G. Doué | Pháp | 27 |
23 | M. Sarr | Pháp | 21 |
24 | A. Sylla | Bỉ | 36 |
26 | Bakwa | Tunisia | 23 |
27 | I. Sissoko | Pháp | 27 |
28 | M. Senaya | Pháp | 23 |
29 | I. Doukoure | Pháp | 21 |
30 | K. Johnsson | Thụy Điển | 28 |
31 | M. Sahi | 23 | |
33 | Ali Abdallah | Pháp | 25 |
36 | A. Bellaarouch | Ma rốc | 22 |
40 | J. Sebas | Pháp | 21 |
77 | E. Sobol | Ukraina | 27 |
230 | Le Marchand | Pháp | 35 |