Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Stoke |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Britannia (Sức chứa: 28383) Thành lập: 1868 HLV: M. Hughes |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 17/08/2022 Hạng Nhất Anh
Stoke City vs Middlesbrough
21:00 20/08/2022 Hạng Nhất Anh
Stoke City vs Sunderland
21:00 27/08/2022 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers vs Stoke City
02:00 01/09/2022 Hạng Nhất Anh
Stoke City vs Swansea City
21:00 03/09/2022 Hạng Nhất Anh
Reading vs Stoke City
21:00 10/09/2022 Hạng Nhất Anh
Stoke City vs Luton Town
01:45 14/09/2022 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Stoke City
21:00 17/09/2022 Hạng Nhất Anh
QPR vs Stoke City
21:00 01/10/2022 Hạng Nhất Anh
Stoke City vs Watford
01:45 06/10/2022 Hạng Nhất Anh
Burnley vs Stoke City
21:00 13/08/2022 Hạng Nhất Anh
Huddersfield 3 - 1 Stoke City
01:45 10/08/2022 Liên Đoàn Anh
Morecambe 0 - 0 Stoke City
21:00 06/08/2022 Hạng Nhất Anh
Stoke City 2 - 0 Blackpool
21:00 30/07/2022 Hạng Nhất Anh
Millwall 2 - 0 Stoke City
21:00 23/07/2022 Giao Hữu CLB
Hearts 2 - 1 Stoke City
01:45 20/07/2022 Giao Hữu CLB
Bristol Rovers 2 - 0 Stoke City
19:00 16/07/2022 Giao Hữu CLB
Stoke City 1 - 1 Fleetwood Town
01:00 14/07/2022 Giao Hữu CLB
Accrington 2 - 0 Stoke City
22:59 09/07/2022 Giao Hữu CLB
Cork City 0 - 2 Stoke City
18:30 07/05/2022 Hạng Nhất Anh
Stoke City 1 - 1 Coventry
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Anh | 30 |
2 |
![]() |
Áo | 30 |
3 |
![]() |
Hà Lan | 34 |
4 |
|
Anh | 25 |
5 |
![]() |
Wales | 33 |
6 |
|
Thế Giới | 30 |
7 |
|
Thế Giới | 33 |
8 |
|
Anh | 33 |
9 |
|
Scotland | 24 |
10 |
|
32 | |
11 |
|
Anh | 32 |
12 |
![]() |
Ireland | 35 |
13 |
![]() |
Ma rốc | 34 |
14 |
|
Anh | 23 |
15 |
![]() |
Bắc Ireland | 25 |
16 |
![]() |
Anh | 23 |
17 |
![]() |
Anh | 35 |
18 |
|
Thế Giới | 33 |
19 |
![]() |
Ireland | 39 |
20 |
![]() |
Mỹ | 37 |
21 |
![]() |
30 | |
22 |
![]() |
Ireland | 38 |
23 |
![]() |
Thụy Điển | 30 |
24 |
|
Anh | 27 |
25 |
![]() |
Anh | 41 |
26 |
![]() |
Anh | 38 |
27 |
|
Thế Giới | 33 |
28 |
|
Anh | 41 |
29 |
![]() |
Đan Mạch | 46 |
30 |
![]() |
Anh | 37 |
31 |
|
Thế Giới | 24 |
32 |
|
Anh | 38 |
35 |
|
Anh | 24 |
36 |
|
Anh | 27 |
42 |
![]() |
35 | |
47 |
|
41 |