Chi tiết câu lạc bộ Stade Reims

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Reims |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Auguste-Delaune II (Sức chứa: 21684) Thành lập: 1909 HLV: Óscar García |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:30 30/05/2025 VĐQG Pháp
Stade Reims 1 - 1 Metz
02:00 25/05/2025 Cúp Pháp
PSG 3 - 0 Stade Reims
01:00 22/05/2025 VĐQG Pháp
Metz 1 - 1 Stade Reims
02:00 18/05/2025 VĐQG Pháp
Lille 2 - 1 Stade Reims
02:00 11/05/2025 VĐQG Pháp
Stade Reims 0 - 2 Saint Etienne
01:45 03/05/2025 VĐQG Pháp
Nice 1 - 0 Stade Reims
22:15 27/04/2025 VĐQG Pháp
Montpellier 0 - 0 Stade Reims
22:15 20/04/2025 VĐQG Pháp
Stade Reims 1 - 0 Toulouse
01:45 12/04/2025 VĐQG Pháp
Lens 0 - 2 Stade Reims
22:15 06/04/2025 VĐQG Pháp
Stade Reims 0 - 1 Strasbourg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Pháp | 22 |
2 |
|
28 | |
3 |
|
Nhật Bản | 31 |
4 |
|
Bỉ | 26 |
5 |
|
Pháp | 38 |
6 |
|
Pháp | 28 |
7 |
|
Na Uy | 24 |
8 |
|
Thụy Điển | 26 |
9 |
|
Đan Mạch | 24 |
10 |
|
Kosovo | 30 |
11 |
|
Pháp | 23 |
12 |
|
Pháp | 28 |
13 |
|
24 | |
14 |
|
Kosovo | 32 |
15 |
![]() |
Pháp | 29 |
16 |
|
Pháp | 26 |
17 |
|
Nhật Bản | 23 |
18 |
|
Tây Ban Nha | 22 |
19 |
|
Brazil | 26 |
20 |
|
Pháp | 34 |
21 |
|
Pháp | 27 |
22 |
|
Pháp | 28 |
23 |
|
Algeria | 27 |
24 |
|
25 | |
25 |
![]() |
Bỉ | 27 |
26 |
|
Pháp | 23 |
27 |
|
24 | |
28 |
|
Pháp | 23 |
30 |
|
Ireland | 44 |
31 |
|
Thụy Điển | 20 |
32 |
![]() |
Bỉ | 31 |
36 |
![]() |
Pháp | 30 |
39 |
![]() |
Nhật Bản | 32 |
41 |
|
Pháp | 28 |
43 |
|
Pháp | 22 |
45 |
|
Pháp | 28 |
53 |
|
Pháp | 19 |
55 |
|
Pháp | 19 |
64 |
|
Pháp | 24 |
70 |
|
Pháp | 25 |
71 |
|
Pháp | 26 |
72 |
|
20 | |
73 |
|
Ireland | 18 |
74 |
|
Ireland | 18 |
85 |
|
25 | |
86 |
|
Pháp | 26 |
87 |
|
19 | |
92 |
|
Pháp | 26 |
94 |
|
Pháp | 25 |
96 |
|
Pháp | 28 |