Chi tiết câu lạc bộ Stade Brestois

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Brest |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Francis-Le Blé (sức chứa: 15931) Thành lập: 1950 HLV: M. Der Zakarian Danh hiệu: Ligue 2 (2) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 20/02/2025 Cúp C1 Châu Âu
PSG vs Stade Brestois
02:00 24/02/2025 VĐQG Pháp
Strasbourg vs Stade Brestois
02:00 03/03/2025 VĐQG Pháp
Lyon vs Stade Brestois
02:00 10/03/2025 VĐQG Pháp
Stade Brestois vs Angers
02:00 17/03/2025 VĐQG Pháp
Stade Brestois vs Stade Reims
02:00 31/03/2025 VĐQG Pháp
Toulouse vs Stade Brestois
02:00 07/04/2025 VĐQG Pháp
Stade Brestois vs Monaco
02:00 14/04/2025 VĐQG Pháp
Saint Etienne vs Stade Brestois
02:00 21/04/2025 VĐQG Pháp
Stade Brestois vs Lens
02:00 28/04/2025 VĐQG Pháp
Marseille vs Stade Brestois
02:45 15/02/2025 VĐQG Pháp
Stade Brestois 2 - 2 Auxerre
00:45 12/02/2025 Cúp C1 Châu Âu
Stade Brestois 0 - 3 PSG
01:00 08/02/2025 VĐQG Pháp
Nantes 0 - 2 Stade Brestois
01:00 05/02/2025 Cúp Pháp
Troyes 1 - 2 Stade Brestois
22:59 01/02/2025 VĐQG Pháp
Stade Brestois 2 - 5 PSG
03:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Stade Brestois 0 - 3 Real Madrid
21:00 26/01/2025 VĐQG Pháp
Le Havre 0 - 1 Stade Brestois
00:45 23/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Shakhtar Donetsk 2 - 0 Stade Brestois
01:00 19/01/2025 VĐQG Pháp
Rennes 1 - 2 Stade Brestois
00:30 16/01/2025 Cúp Pháp
Stade Brestois 2 - 1 Nantes
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Pháp | 28 |
2 |
|
Pháp | 28 |
3 |
|
Pháp | 26 |
4 |
|
Ma rốc | 26 |
5 |
![]() |
Pháp | 31 |
6 |
![]() |
Thụy Sỹ | 29 |
7 |
|
Pháp | 27 |
8 |
![]() |
Pháp | 27 |
9 |
|
33 | |
10 |
|
Pháp | 27 |
11 |
|
Pháp | 24 |
12 |
|
26 | |
13 |
![]() |
Algeria | 37 |
14 |
|
Pháp | 28 |
15 |
![]() |
31 | |
16 |
![]() |
Pháp | 27 |
17 |
|
29 | |
18 |
|
Pháp | 26 |
19 |
|
Pháp | 25 |
20 |
|
Pháp | 33 |
21 |
|
Algeria | 31 |
22 |
|
Pháp | 27 |
23 |
|
Pháp | 33 |
25 |
|
Pháp | 29 |
26 |
|
Bồ Đào Nha | 27 |
28 |
|
Pháp | 26 |
29 |
|
Bồ Đào Nha | 28 |
30 |
|
Pháp | 26 |
33 |
|
Pháp | 22 |
34 |
|
Algeria | 33 |
37 |
|
Pháp | 22 |
40 |
![]() |
Hà Lan | 34 |
44 |
|
Đức | 23 |
45 |
![]() |
27 | |
50 |
|
Bỉ | 26 |
170 |
![]() |
Pháp | 32 |