Chi tiết câu lạc bộ Stade Brestois
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Brest |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Francis-Le Blé (sức chứa: 15931) Thành lập: 1950 HLV: M. Der Zakarian Danh hiệu: Ligue 2 (2) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 15/09/2024 VĐQG Pháp
PSG vs Stade Brestois
02:00 20/09/2024 Cúp C1 Châu Âu
Stade Brestois vs Sturm Graz
22:00 22/09/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois vs Toulouse
02:00 30/09/2024 VĐQG Pháp
Auxerre vs Stade Brestois
23:45 01/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
RB Salzburg vs Stade Brestois
02:00 07/10/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois vs Le Havre
02:00 21/10/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois vs Rennes
23:45 23/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Stade Brestois vs B.Leverkusen
02:00 28/10/2024 VĐQG Pháp
Stade Reims vs Stade Brestois
02:00 04/11/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois vs Nice
22:00 05/09/2024 Giao Hữu CLB
Guingamp 2 - 2 Stade Brestois
22:00 31/08/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois 4 - 0 Saint Etienne
20:00 25/08/2024 VĐQG Pháp
Lens 2 - 0 Stade Brestois
22:00 17/08/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois 1 - 5 Marseille
22:00 10/08/2024 Giao Hữu CLB
Newcastle 1 - 0 Stade Brestois
02:00 04/08/2024 Giao Hữu CLB
Juventus 2 - 2 Stade Brestois
01:00 01/08/2024 Giao Hữu CLB
Napoli 1 - 0 Stade Brestois
22:59 24/07/2024 Giao Hữu CLB
Stade Brestois 0 - 1 Stade Lavallois
22:00 20/07/2024 Giao Hữu CLB
Lorient 1 - 1 Stade Brestois
22:59 12/07/2024 Giao Hữu CLB
Stade Brestois 2 - 0 Avranches
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | G. Larsonneur | Pháp | 27 |
2 | B. Locko | Pháp | 27 |
3 | L. Brassier | Pháp | 25 |
4 | A. Dari | Ma rốc | 25 |
5 | Chardonnet | Pháp | 30 |
7 | M. Satriano | Algeria | 30 |
8 | H. Magnetti | Pháp | 26 |
9 | S. Mounié | 32 | |
10 | R. Del Castillo | Pháp | 26 |
11 | A. Camblan | Pháp | 23 |
13 | I. Slimani | Algeria | 36 |
14 | A. Lebeau | Pháp | 27 |
15 | S. Mounie | 30 | |
16 | S. Cibois | Pháp | 26 |
17 | A. Sima | 28 | |
18 | K. Dembele | Anh | 25 |
19 | L. Ajorque | Pháp | 24 |
20 | P. Lees-Melou | Pháp | 32 |
21 | R. Faivre | Algeria | 30 |
22 | J. Le Douaron | Pháp | 26 |
23 | J. Amavi | Pháp | 32 |
25 | J. Le Cardinal | Pháp | 28 |
26 | Pereira Lage | Bồ Đào Nha | 26 |
27 | K. Lala | Pháp | 26 |
28 | J. Martin | Pháp | 25 |
29 | Mathias Lage | Bồ Đào Nha | 27 |
30 | G. Coudert | Pháp | 25 |
31 | Y. Belaili | Algeria | 32 |
33 | A. Camblan | Pháp | 21 |
37 | Lemarechal | Pháp | 21 |
40 | M. Bizot | Hà Lan | 33 |
45 | Camara | 26 | |
99 | N. Fadiga | Bỉ | 25 |
170 | D. Bain | Pháp | 31 |