Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Sparta Praha
Thành phố:
Quốc gia: Séc
Thông tin khác:

SVĐ: Generali Arena(sức chứa: 20854)

Thành lập: 1893

HLV: Z. Ščasný

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 09/12/2023 VĐQG Séc

Sparta Praha vs Jablonec

03:00 15/12/2023 Cúp C2 Châu Âu

Aris Limassol vs Sparta Praha

20:00 16/12/2023 VĐQG Séc

Sparta Praha vs Teplice

20:00 10/02/2024 VĐQG Séc

MFk Karvina vs Sparta Praha

20:00 17/02/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha vs Slovan Liberec

20:00 24/02/2024 VĐQG Séc

Slovacko vs Sparta Praha

20:00 02/03/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha vs Slavia Praha

20:00 09/03/2024 VĐQG Séc

Vik.Plzen vs Sparta Praha

20:00 16/03/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha vs Hradec Kralove

20:00 30/03/2024 VĐQG Séc

C. Budejovice vs Sparta Praha

21:00 03/12/2023 VĐQG Séc

Pardubice 1 - 2 Sparta Praha

00:45 01/12/2023 Cúp C2 Châu Âu

Sparta Praha 1 - 0 Real Betis

00:00 27/11/2023 VĐQG Séc

Sparta Praha 2 - 0 Zlin

21:00 12/11/2023 VĐQG Séc

Banik Ostrava 0 - 1 Sparta Praha

03:00 10/11/2023 Cúp C2 Châu Âu

Rangers 2 - 1 Sparta Praha

00:00 05/11/2023 VĐQG Séc

Sparta Praha 2 - 0 Bohemians 1905

23:30 01/11/2023 Cúp Séc

Bohemians 1905 1 - 2 Sparta Praha

21:00 29/10/2023 VĐQG Séc

Mlada Boleslav 3 - 1 Sparta Praha

23:45 26/10/2023 Cúp C2 Châu Âu

Sparta Praha 0 - 0 Rangers

20:00 22/10/2023 VĐQG Séc

Sparta Praha 4 - 0 C. Budejovice

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 P. Vindahl Séc 33
2 A. Preciado Thế Giới 32
3 M. Kadlec Croatia 37
4 A. Gabriel Séc 42
5 J. Gomez Séc 31
6 K. Kairinen Séc 36
7 V. Olatunji Séc 31
8 D. Pavelka Séc 41
9 J. Kuchta Séc 35
10 A. Karabec Thế Giới 28
11 M. Minchev Séc 33
13 K. Danek Thế Giới 29
14 V. Birmancevic Séc 36
15 R.Kováč Séc 44
16 M. Sacek Séc 31
17 A. Cermak Séc 36
18 L. Sadilek Séc 35
19 J. Mejdr Séc 35
20 Q. Laci Síp 35
21 J. Pesek Séc 42
22 L. Haraslin Séc 33
23 L.Krejci Séc 31
24 V. Vorel Thế Giới 33
25 A. Sorensen Séc 37
26 P. Vydra 37
27 F. Panak Thế Giới 29
28 T. Wiesner Séc 27
29 M. Heca Séc 33
30 J. Zeleny Thế Giới 33
31 V.Vorel Séc 27
32 M. Rynes Thế Giới 32
33 D. Hancko Thế Giới 32
36 A. Karabec Séc 35
37 L. Krejci Séc 24
39 V. Sejk Thế Giới 25
41 M. Vitík Thế Giới 32
42 N. Okeke Thế Giới 31
46 M. Kadlec Thế Giới 32
Tin Sparta Praha
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo