Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Sparta Praha
Thành phố:
Quốc gia: Séc
Thông tin khác:

SVĐ: Generali Arena(sức chứa: 20854)

Thành lập: 1893

HLV: Z. Ščasný

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 01/04/2023 VĐQG Séc

Sparta Praha vs Brno

21:00 08/04/2023 VĐQG Séc

Pardubice vs Sparta Praha

21:00 15/04/2023 VĐQG Séc

Sparta Praha vs Slavia Praha

21:00 22/04/2023 VĐQG Séc

Slovacko vs Sparta Praha

21:00 26/04/2023 VĐQG Séc

Sparta Praha vs Vik.Plzen

21:00 29/04/2023 VĐQG Séc

Slovan Liberec vs Sparta Praha

21:00 18/03/2023 VĐQG Séc

Hradec Kralove 0 - 2 Sparta Praha

21:00 11/03/2023 VĐQG Séc

Banik Ostrava 0 - 3 Sparta Praha

00:00 05/03/2023 VĐQG Séc

Sparta Praha 4 - 1 Teplice

22:59 01/03/2023 Cúp Séc

Slovan Liberec 2 - 2 Sparta Praha

21:00 25/02/2023 VĐQG Séc

Zlin 2 - 3 Sparta Praha

00:00 20/02/2023 VĐQG Séc

Sparta Praha 3 - 0 Jablonec

00:00 13/02/2023 VĐQG Séc

Bohemians 1905 2 - 6 Sparta Praha

00:00 06/02/2023 VĐQG Séc

Sparta Praha 4 - 1 Mlada Boleslav

00:00 29/01/2023 VĐQG Séc

Sigma Olomouc 1 - 1 Sparta Praha

20:00 21/01/2023 Giao Hữu CLB

Sparta Praha 3 - 1 Nurnberg

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 F. Nita Séc 33
2 O. Mazuch Thế Giới 32
3 M. Kadlec Croatia 37
4 A. Gabriel Séc 42
5 Brabec Séc 31
6 F. Soucek Séc 36
7 Moberg-Karlsson Séc 31
8 D. Pavelka Séc 41
9 B.Dockal Séc 35
10 B. Dockal Thế Giới 28
11 M. Minchev Séc 33
14 V. Drchal Séc 36
15 R.Kováč Séc 44
16 M. Sacek Séc 31
17 A. Cermak Séc 36
18 M. Pulkrab Séc 35
19 Paixao Séc 35
20 A. Hlozek Síp 35
21 J. Pesek Séc 42
22 D. Holzer Séc 33
23 L.Krejci Séc 31
24 M. Polidar Thế Giới 33
25 M. Holek Séc 37
26 Costa 37
27 F. Panak Thế Giới 29
28 T. Wiesner Séc 27
29 M. Heca Séc 33
30 Julis Thế Giới 33
31 V.Vorel Séc 27
32 A. Vindheim Thế Giới 32
33 D. Hancko Thế Giới 32
36 A. Karabec Séc 35
37 L. Krejci II Séc 24
39 L. Julis Thế Giới 25
41 M. Vitík Thế Giới 32
42 N. Okeke Thế Giới 31
46 M. Kadlec Thế Giới 32
77 D. Holec Thế Giới 29
Tin Sparta Praha
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo