Chi tiết câu lạc bộ Slovan Liberec
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Séc |
Thông tin khác: | SVĐ: Stadion u Nisy(sức chứa: 9900) Thành lập: 1921 HLV: J. Trpišovský |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 14/09/2024 VĐQG Séc
Mlada Boleslav vs Slovan Liberec
22:00 21/09/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec vs Bohemians 1905
22:00 28/09/2024 VĐQG Séc
Dukla Praha vs Slovan Liberec
22:00 05/10/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec vs Jablonec
22:00 19/10/2024 VĐQG Séc
Sparta Praha vs Slovan Liberec
22:00 26/10/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec vs Slovacko
22:00 02/11/2024 VĐQG Séc
C. Budejovice vs Slovan Liberec
22:00 09/11/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec vs Hradec Kralove
22:00 23/11/2024 VĐQG Séc
Sigma Olomouc vs Slovan Liberec
22:00 30/11/2024 VĐQG Séc
Slavia Praha vs Slovan Liberec
01:00 02/09/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 1 - 1 Vik.Plzen
19:30 25/08/2024 VĐQG Séc
Banik Ostrava 2 - 0 Slovan Liberec
22:00 18/08/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 3 - 0 Pardubice
22:00 10/08/2024 VĐQG Séc
Teplice 2 - 1 Slovan Liberec
22:30 02/08/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 0 - 1 Slavia Praha
19:30 28/07/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 1 - 1 Sigma Olomouc
19:30 21/07/2024 VĐQG Séc
MFk Karvina 1 - 3 Slovan Liberec
16:00 12/07/2024 Giao Hữu CLB
Slovan Liberec 1 - 1 Puskas Akademia
22:30 09/07/2024 Giao Hữu CLB
Slovan Liberec 4 - 0 Debreceni
22:00 05/07/2024 Giao Hữu CLB
Universitaea Cluj 0 - 2 Slovan Liberec
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
2 | R. Breite | Thế Giới | 33 |
5 | V. Coufal | Séc | 35 |
6 | J. Sykora | Séc | 32 |
7 | M. Rabusic | Séc | 33 |
8 | D. Pavelka | Séc | 32 |
9 | H. Shala | Séc | 34 |
10 | Z. Folprecht | Séc | 32 |
11 | D. Hovorka | Séc | 33 |
13 | O. Svejdik | Séc | 32 |
15 | D. Efremov | Séc | 32 |
16 | V. Hladky | Séc | 33 |
17 | M. Kerbr | Séc | 33 |
18 | J. Mudra | Séc | 32 |
19 | M. Dubravka | Thế Giới | 33 |
21 | N. Komlichenko | Séc | 35 |
23 | E. Vuch | Séc | 32 |
24 | D. Bartl | Séc | 33 |
26 | L. Bartosak | Séc | 34 |
27 | M. Bakos | Séc | 34 |
29 | L. Pokorny | Séc | 35 |
31 | M. Latka | Thế Giới | 33 |