Chi tiết câu lạc bộ Slovan Liberec
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Séc |
Thông tin khác: | SVĐ: Stadion u Nisy(sức chứa: 9900) Thành lập: 1921 HLV: J. Trpišovský |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:00 28/04/2024 VĐQG Séc
Banik Ostrava vs Slovan Liberec
20:00 21/04/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 0 - 0 Hradec Kralove
20:00 13/04/2024 VĐQG Séc
C. Budejovice 3 - 2 Slovan Liberec
20:00 06/04/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 4 - 1 Slovacko
21:00 30/03/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen 1 - 3 Slovan Liberec
21:00 17/03/2024 VĐQG Séc
Slavia Praha 3 - 0 Slovan Liberec
21:00 09/03/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 1 - 0 MFk Karvina
20:00 03/03/2024 VĐQG Séc
Teplice 2 - 0 Slovan Liberec
23:00 28/02/2024 Cúp Séc
Zlin 1 - 1 Slovan Liberec
21:00 24/02/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 3 - 3 Jablonec
00:00 19/02/2024 VĐQG Séc
Sparta Praha 2 - 1 Slovan Liberec
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
2 | R. Breite | Thế Giới | 33 |
5 | V. Coufal | Séc | 35 |
6 | J. Sykora | Séc | 32 |
7 | M. Rabusic | Séc | 33 |
8 | D. Pavelka | Séc | 32 |
9 | H. Shala | Séc | 34 |
10 | Z. Folprecht | Séc | 32 |
11 | D. Hovorka | Séc | 33 |
13 | O. Svejdik | Séc | 32 |
15 | D. Efremov | Séc | 32 |
16 | V. Hladky | Séc | 33 |
17 | M. Kerbr | Séc | 33 |
18 | J. Mudra | Séc | 32 |
19 | M. Dubravka | Thế Giới | 33 |
21 | N. Komlichenko | Séc | 35 |
23 | E. Vuch | Séc | 32 |
24 | D. Bartl | Séc | 33 |
26 | L. Bartosak | Séc | 34 |
27 | M. Bakos | Séc | 34 |
29 | L. Pokorny | Séc | 35 |
31 | M. Latka | Thế Giới | 33 |