Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Slovan Liberec
Thành phố:
Quốc gia: Séc
Thông tin khác:

SVĐ: Stadion u Nisy(sức chứa: 9900)

Thành lập: 1921

HLV: J. Trpišovský

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 01/04/2023 VĐQG Séc

Banik Ostrava vs Slovan Liberec

21:00 08/04/2023 VĐQG Séc

Slovan Liberec vs Zlin

21:00 15/04/2023 VĐQG Séc

Jablonec vs Slovan Liberec

21:00 22/04/2023 VĐQG Séc

Slovan Liberec vs Brno

21:00 26/04/2023 VĐQG Séc

Hradec Kralove vs Slovan Liberec

21:00 29/04/2023 VĐQG Séc

Slovan Liberec vs Sparta Praha

00:00 19/03/2023 VĐQG Séc

Slovan Liberec 2 - 2 Slavia Praha

21:00 12/03/2023 VĐQG Séc

Mlada Boleslav 4 - 0 Slovan Liberec

20:00 05/03/2023 VĐQG Séc

Slovan Liberec 1 - 3 Bohemians 1905

22:59 01/03/2023 Cúp Séc

Slovan Liberec 2 - 2 Sparta Praha

00:00 26/02/2023 VĐQG Séc

Vik.Plzen 2 - 1 Slovan Liberec

21:00 18/02/2023 VĐQG Séc

Slovan Liberec 2 - 2 Sigma Olomouc

21:00 11/02/2023 VĐQG Séc

Slovan Liberec 0 - 1 Slovacko

21:00 05/02/2023 VĐQG Séc

C. Budejovice 0 - 2 Slovan Liberec

21:00 29/01/2023 VĐQG Séc

Slovan Liberec 1 - 1 Pardubice

18:00 19/01/2023 Giao Hữu CLB

Zlin 0 - 3 Slovan Liberec

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
2 R. Breite Thế Giới 32
5 V. Coufal Séc 34
6 J. Sykora Séc 31
7 M. Rabusic Séc 32
8 D. Pavelka Séc 31
9 H. Shala Séc 33
10 Z. Folprecht Séc 31
11 D. Hovorka Séc 32
13 O. Svejdik Séc 31
15 D. Efremov Séc 31
16 V. Hladky Séc 32
17 M. Kerbr Séc 32
18 J. Mudra Séc 31
19 M. Dubravka Thế Giới 32
21 N. Komlichenko Séc 34
23 E. Vuch Séc 31
24 D. Bartl Séc 32
26 L. Bartosak Séc 33
27 M. Bakos Séc 33
29 L. Pokorny Séc 34
31 M. Latka Thế Giới 32
Tin Slovan Liberec
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo