Chi tiết câu lạc bộ Sheffield Utd
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Bramall Lane (Sức chứa: 32702) Thành lập: 1889 HLV: P. Heckingbottom Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(1), Hạng Nhất Anh(1), League One(1), FA Cup(4) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 14/09/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Sheffield Utd
21:00 21/09/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Derby County
21:00 28/09/2024 Hạng Nhất Anh
Portsmouth vs Sheffield Utd
01:45 02/10/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Swansea City
21:00 05/10/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Luton Town
21:00 19/10/2024 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd vs Sheffield Utd
01:45 24/10/2024 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs Sheffield Utd
21:00 26/10/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Stoke City
21:00 02/11/2024 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers vs Sheffield Utd
01:45 06/11/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Sheffield Utd
21:00 01/09/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 1 - 0 Watford
01:45 28/08/2024 Liên Đoàn Anh
Barnsley 1 - 0 Sheffield Utd
21:00 24/08/2024 Hạng Nhất Anh
Norwich 1 - 1 Sheffield Utd
21:00 17/08/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 2 - 2 QPR
02:00 14/08/2024 Liên Đoàn Anh
Sheffield Utd 4 - 2 Wrexham
02:00 10/08/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End 0 - 2 Sheffield Utd
01:45 03/08/2024 Giao Hữu CLB
Huddersfield 1 - 1 Sheffield Utd
21:00 27/07/2024 Giao Hữu CLB
Rotherham Utd 1 - 2 Sheffield Utd
02:15 24/07/2024 Giao Hữu CLB
Harrogate Town 1 - 4 Sheffield Utd
21:00 20/07/2024 Giao Hữu CLB
Chesterfield 0 - 3 Sheffield Utd
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | M. Cooper | Anh | 25 |
2 | A. Gilchrist | Anh | 31 |
3 | M. Lowe | Ireland | 34 |
4 | O. Arblaster | Scotland | 33 |
5 | A. Trusty | Anh | 30 |
6 | H. Souttar | Anh | 36 |
7 | R. Brewster | Anh | 24 |
8 | G. Hamer | Hà Lan | 27 |
9 | K. Moore | Scotland | 28 |
10 | C. OHare | Anh | 38 |
11 | J. Rak-Sakyi | Anh | 23 |
12 | J. Egan | Ireland | 32 |
13 | I. Grbic | Croatia | 40 |
14 | H. Burrows | Scotland | 27 |
15 | Ahmedhodzic | Bosnia-Herzgovina | 25 |
16 | O. Norwood | Bắc Ireland | 33 |
17 | A. Davies | Anh | 22 |
18 | Foderingham | Anh | 33 |
19 | J. Robinson | Anh | 31 |
20 | J. Bogle | Anh | 23 |
21 | Vinicius Souza | Hà Lan | 28 |
22 | T. Davies | Anh | 23 |
23 | B. Osborn | Anh | 30 |
24 | O. Arblaster | Anh | 25 |
25 | A. Ben Slimane | Tunisia | 34 |
26 | R. Oné | Scotland | 35 |
27 | Y. Larouci | Bosnia-Herzgovina | 32 |
28 | J. McAtee | Ireland | 33 |
29 | I. Coulibaly | Ireland | 24 |
30 | M. Holgate | Anh | 23 |
32 | W. Osula | Anh | 20 |
33 | Norrington-Davies | Wales | 25 |
34 | L. Marsh | Anh | 22 |
35 | A. Brooks | Anh | 26 |
36 | D. Jebbison | Anh | 21 |
37 | J. Amissah | Anh | 24 |
38 | F. Seriki | Anh | 26 |
39 | A. Hackford | Anh | 26 |
40 | J. Buyabu | Anh | 21 |
42 | S. Peck | Lithuania | 19 |
117 | I. Coulibaly | 24 |