Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Bramall Lane (Sức chứa: 32702) Thành lập: 1889 HLV: P. Heckingbottom Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(1), Hạng Nhất Anh(1), League One(1), FA Cup(4) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 01/04/2023 Hạng Nhất Anh
Norwich vs Sheffield Utd
21:00 07/04/2023 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Wigan
21:00 10/04/2023 Hạng Nhất Anh
Burnley vs Sheffield Utd
21:00 15/04/2023 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Cardiff City
01:45 19/04/2023 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Bristol City
21:00 22/04/2023 Hạng Nhất Anh
Huddersfield vs Sheffield Utd
21:00 22/04/2023 Cúp FA
Man City vs Sheffield Utd
01:45 26/04/2023 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs West Brom
21:00 29/04/2023 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Preston North End
21:00 06/05/2023 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs Sheffield Utd
19:00 19/03/2023 Cúp FA
Sheffield Utd 3 - 2 Blackburn Rovers
03:00 16/03/2023 Hạng Nhất Anh
Sunderland 1 - 2 Sheffield Utd
22:00 11/03/2023 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 0 - 1 Luton Town
03:00 08/03/2023 Hạng Nhất Anh
Reading 0 - 1 Sheffield Utd
19:30 04/03/2023 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 1 - 0 Sheffield Utd
02:55 02/03/2023 Cúp FA
Sheffield Utd 1 - 0 Tottenham
22:00 25/02/2023 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 1 - 0 Watford
19:30 18/02/2023 Hạng Nhất Anh
Millwall 3 - 2 Sheffield Utd
03:00 16/02/2023 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 1 - 3 Middlesbrough
22:00 11/02/2023 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 3 - 0 Swansea City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Anh | 21 |
2 |
![]() |
Anh | 30 |
3 |
![]() |
Ireland | 33 |
4 |
![]() |
Scotland | 32 |
5 |
![]() |
Anh | 29 |
6 |
![]() |
Anh | 35 |
7 |
![]() |
Anh | 23 |
8 |
![]() |
Na Uy | 25 |
9 |
![]() |
Scotland | 27 |
10 |
![]() |
Anh | 37 |
11 |
![]() |
Đức | 22 |
12 |
![]() |
Ireland | 31 |
13 |
|
Anh | 39 |
14 |
![]() |
Scotland | 26 |
15 |
|
Bosnia-Herzgovina | 24 |
16 |
![]() |
Bắc Ireland | 32 |
17 |
|
23 | |
18 |
|
Anh | 32 |
19 |
![]() |
Anh | 30 |
20 |
|
Anh | 22 |
21 |
![]() |
Hà Lan | 27 |
22 |
|
Anh | 22 |
23 |
![]() |
Anh | 29 |
25 |
![]() |
Anh | 33 |
26 |
![]() |
Ireland | 34 |
27 |
![]() |
Bosnia-Herzgovina | 31 |
28 |
|
Ireland | 32 |
29 |
|
Pháp | 23 |
30 |
|
Anh | 22 |
32 |
|
Anh | 19 |
33 |
|
Wales | 24 |
34 |
|
Anh | 21 |
36 |
|
Anh | 20 |
37 |
|
Anh | 23 |
130 |
![]() |
Anh | 27 |
150 |
![]() |
Wales | 31 |
170 |
![]() |
Ireland | 36 |
220 |
![]() |
Đức | 23 |
260 |
![]() |
Anh | 34 |