Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Bramall Lane (Sức chứa: 32702) Thành lập: 1889 HLV: C. Wilder Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(1), Hạng Nhất Anh(1), League One(1), FA Cup(4) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 25/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd vs Brighton
22:00 01/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs Sheffield Utd
22:00 08/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd vs Crystal Palace
02:45 12/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Sheffield Utd
22:00 15/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Newcastle vs Sheffield Utd
23:00 23/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd vs Burnley
02:15 18/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Wolves 1 - 0 Sheffield Utd
01:00 12/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 0 - 3 Arsenal
21:00 03/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Leeds Utd 2 - 1 Sheffield Utd
20:30 21/03/2021 Cúp FA
Chelsea 2 - 0 Sheffield Utd
21:00 14/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Leicester City 5 - 0 Sheffield Utd
22:00 06/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 0 - 2 Southampton
01:00 04/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 1 - 0 Aston Villa
02:15 01/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 0 - 2 Liverpool
03:00 21/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Fulham 1 - 0 Sheffield Utd
01:00 16/02/2021 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 3 - 0 Sheffield Utd
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Anh | 23 |
2 |
![]() |
Anh | 28 |
3 |
![]() |
Ireland | 31 |
4 |
![]() |
Scotland | 30 |
5 |
![]() |
Anh | 27 |
6 |
![]() |
Anh | 33 |
7 |
![]() |
Anh | 27 |
8 |
![]() |
Na Uy | 23 |
9 |
![]() |
Scotland | 25 |
10 |
![]() |
Anh | 35 |
11 |
![]() |
Pháp | 25 |
12 |
![]() |
Ireland | 29 |
13 |
![]() |
Anh | 25 |
14 |
![]() |
Scotland | 24 |
15 |
![]() |
Anh | 39 |
16 |
![]() |
Bắc Ireland | 30 |
17 |
![]() |
Ireland | 34 |
18 |
![]() |
Wales | 29 |
19 |
![]() |
Anh | 28 |
20 |
|
Anh | 21 |
21 |
![]() |
Hà Lan | 25 |
22 |
![]() |
Đức | 21 |
23 |
![]() |
Anh | 27 |
24 |
![]() |
Anh | 21 |
25 |
![]() |
Anh | 31 |
26 |
![]() |
Anh | 32 |
27 |
![]() |
Bosnia-Herzgovina | 29 |
29 |
![]() |
Anh | 25 |
29 |
![]() |
Hy Lạp | 23 |
31 |
|
Anh | 20 |
32 |
|
Anh | 17 |
33 |
|
Anh | 19 |
34 |
|
Pháp | 21 |
41 |
![]() |
Anh | 30 |
88 |
![]() |
Anh | 29 |