Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Bramall Lane (Sức chứa: 32702) Thành lập: 1889 HLV: P. Heckingbottom Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(1), Hạng Nhất Anh(1), League One(1), FA Cup(4) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:30 07/12/2023 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd vs Liverpool
22:00 09/12/2023 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd vs Brentford
22:00 16/12/2023 Ngoại Hạng Anh
Chelsea vs Sheffield Utd
03:00 23/12/2023 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa vs Sheffield Utd
22:00 26/12/2023 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd vs Luton Town
22:00 30/12/2023 Ngoại Hạng Anh
Man City vs Sheffield Utd
02:00 06/01/2024 Cúp FA
Gillingham vs Sheffield Utd
21:00 21/01/2024 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd vs West Ham Utd
03:00 31/01/2024 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace vs Sheffield Utd
21:00 03/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd vs Aston Villa
22:00 02/12/2023 Ngoại Hạng Anh
Burnley 5 - 0 Sheffield Utd
22:00 25/11/2023 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 1 - 3 Bournemouth
21:00 12/11/2023 Ngoại Hạng Anh
Brighton 1 - 1 Sheffield Utd
22:00 04/11/2023 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 2 - 1 Wolves
21:00 28/10/2023 Ngoại Hạng Anh
Arsenal 5 - 0 Sheffield Utd
02:00 22/10/2023 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 1 - 2 Man Utd
21:00 07/10/2023 Ngoại Hạng Anh
Fulham 3 - 1 Sheffield Utd
21:00 30/09/2023 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 2 - 0 Sheffield Utd
22:30 24/09/2023 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 0 - 8 Newcastle
21:00 16/09/2023 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 2 - 1 Sheffield Utd
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Anh | 21 |
2 |
![]() |
Anh | 30 |
3 |
|
Ireland | 33 |
4 |
![]() |
Scotland | 32 |
5 |
|
Anh | 29 |
6 |
![]() |
Anh | 35 |
7 |
![]() |
Anh | 23 |
8 |
|
Hà Lan | 26 |
9 |
![]() |
Scotland | 27 |
10 |
|
Anh | 37 |
11 |
|
Đức | 22 |
12 |
![]() |
Ireland | 31 |
13 |
|
Anh | 39 |
14 |
|
Scotland | 26 |
15 |
|
Bosnia-Herzgovina | 24 |
16 |
![]() |
Bắc Ireland | 32 |
17 |
|
23 | |
18 |
|
Anh | 32 |
19 |
![]() |
Anh | 30 |
20 |
|
Anh | 22 |
21 |
|
Hà Lan | 27 |
22 |
|
Anh | 22 |
23 |
![]() |
Anh | 29 |
25 |
|
Tunisia | 33 |
26 |
![]() |
Ireland | 34 |
27 |
|
Bosnia-Herzgovina | 31 |
28 |
|
Ireland | 32 |
29 |
|
Pháp | 23 |
30 |
|
Anh | 22 |
32 |
|
Anh | 19 |
33 |
|
Wales | 24 |
34 |
|
Anh | 21 |
35 |
|
Anh | 25 |
36 |
|
Anh | 20 |
37 |
|
Anh | 23 |
38 |
|
Anh | 25 |
39 |
|
Anh | 25 |