Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Bramall Lane (Sức chứa: 32702) Thành lập: 1889 HLV: C. Wilder Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(1), Hạng Nhất Anh(1), League One(1), FA Cup(4) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 23/01/2021 Cúp FA
Sheffield Utd vs Plymouth Argyle
03:15 28/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Sheffield Utd
22:00 30/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Man City vs Sheffield Utd
02:45 03/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd vs West Brom
22:00 06/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd vs Chelsea
22:00 13/02/2021 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Sheffield Utd
22:00 20/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Fulham vs Sheffield Utd
22:00 27/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd vs Liverpool
22:00 06/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd vs Southampton
22:00 13/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Leicester City vs Sheffield Utd
21:00 17/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 1 - 3 Tottenham
01:00 13/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 1 - 0 Newcastle
22:00 09/01/2021 Cúp FA
Bristol Rovers 2 - 3 Sheffield Utd
22:00 02/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 2 - 0 Sheffield Utd
01:00 30/12/2021 Ngoại Hạng Anh
Burnley 1 - 0 Sheffield Utd
03:00 27/12/2021 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 0 - 1 Everton
19:00 20/12/2020 Ngoại Hạng Anh
Brighton 1 - 1 Sheffield Utd
03:00 18/12/2020 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 2 - 3 Man Utd
19:00 13/12/2020 Ngoại Hạng Anh
Southampton 3 - 0 Sheffield Utd
21:15 06/12/2020 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 1 - 2 Leicester City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Anh | 23 |
2 |
![]() |
Anh | 28 |
3 |
![]() |
Ireland | 31 |
4 |
![]() |
Scotland | 30 |
5 |
![]() |
Anh | 27 |
6 |
![]() |
Anh | 33 |
7 |
![]() |
Anh | 27 |
8 |
![]() |
Na Uy | 23 |
9 |
![]() |
Scotland | 25 |
10 |
![]() |
Anh | 35 |
11 |
![]() |
Pháp | 25 |
12 |
![]() |
Ireland | 29 |
13 |
![]() |
Anh | 25 |
14 |
![]() |
Scotland | 24 |
15 |
![]() |
Anh | 39 |
16 |
![]() |
Bắc Ireland | 30 |
17 |
![]() |
Ireland | 34 |
18 |
![]() |
Wales | 29 |
19 |
![]() |
Anh | 28 |
20 |
|
Anh | 21 |
21 |
![]() |
Hà Lan | 25 |
22 |
![]() |
Đức | 21 |
23 |
![]() |
Anh | 27 |
24 |
![]() |
Anh | 36 |
25 |
![]() |
Anh | 31 |
26 |
![]() |
Anh | 32 |
27 |
![]() |
Bosnia-Herzgovina | 29 |
29 |
![]() |
Hy Lạp | 23 |
32 |
|
Anh | 17 |
41 |
![]() |
Anh | 30 |
88 |
![]() |
Anh | 29 |