Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Sevilla |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Ramón Sánchez Pizjuán (Sức chứa: 48649) Thành lập: 1890 HLV: Lopetegui Danh hiệu: 1 La Liga, 4 Segunda Division, 5 Copa Del Rey, 6 UEFA Europa League, 1 Super Cup, 1 UEFA Super Cup, 1 Supercopa Euroamericana |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 23/05/2022 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 1 - 0 Athletic Bilbao
00:30 16/05/2022 VĐQG Tây Ban Nha
Atletico Madrid 1 - 1 Sevilla
01:30 12/05/2022 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 0 - 0 Mallorca
21:15 08/05/2022 VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal 1 - 1 Sevilla
02:00 30/04/2022 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 1 - 1 Cadiz
00:00 22/04/2022 VĐQG Tây Ban Nha
Levante 2 - 3 Sevilla
02:00 18/04/2022 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 2 - 3 Real Madrid
02:00 09/04/2022 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 4 - 2 Granada
02:00 04/04/2022 VĐQG Tây Ban Nha
Barcelona 1 - 0 Sevilla
00:30 21/03/2022 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 0 - 0 Real Sociedad
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Serbia | 30 |
2 |
|
Argentina | 25 |
3 |
![]() |
Thụy Điển | 28 |
4 |
![]() |
Thụy Sỹ | 28 |
5 |
|
Ma rốc | 25 |
6 |
![]() |
Serbia | 31 |
7 |
![]() |
Tây Ban Nha | 29 |
8 |
![]() |
Tây Ban Nha | 28 |
9 |
|
Mexico | 24 |
10 |
![]() |
Croatia | 34 |
11 |
![]() |
Tây Ban Nha | 27 |
12 |
|
Tây Ban Nha | 37 |
13 |
![]() |
Ma rốc | 31 |
15 |
![]() |
Ma rốc | 25 |
16 |
![]() |
Tây Ban Nha | 37 |
17 |
|
Tây Ban Nha | 33 |
18 |
![]() |
Đức | 31 |
19 |
|
Algeria | 34 |
20 |
![]() |
Brazil | 29 |
21 |
![]() |
Tây Ban Nha | 28 |
22 |
![]() |
Pháp | 31 |
23 |
![]() |
Pháp | 24 |
24 |
![]() |
Argentina | 34 |
25 |
![]() |
Brazil | 35 |
26 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |
28 |
![]() |
Tây Ban Nha | 22 |
31 |
![]() |
Tây Ban Nha | 25 |
33 |
![]() |
Tây Ban Nha | 22 |
34 |
|
Tây Ban Nha | 30 |
36 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |
100 |
![]() |
Séc | 33 |
180 |
|
Tây Ban Nha | 33 |
200 |
![]() |
Pháp | 32 |
213 |
![]() |
Argentina | 34 |
220 |
![]() |
Ma rốc | 26 |
240 |
![]() |
Argentina | 34 |