Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Saint Etienne |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Geoffroy-Guichard (Sức chứa: 42000) Thành lập: 1920 HLV: C. Puel |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:00 31/03/2024 Hạng 2 Pháp
Valenciennes vs Saint Etienne
00:00 07/04/2024 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne vs Concarneau
00:00 14/04/2024 Hạng 2 Pháp
Ajaccio vs Saint Etienne
00:00 21/04/2024 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne vs Bordeaux
00:00 24/04/2024 Hạng 2 Pháp
Grenoble vs Saint Etienne
00:00 28/04/2024 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne vs Caen
00:00 05/05/2024 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Saint Etienne
00:00 12/05/2024 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne vs Rodez
00:00 19/05/2024 Hạng 2 Pháp
Quevilly vs Saint Etienne
01:00 17/03/2024 Hạng 2 Pháp
SC Bastia 0 - 4 Saint Etienne
21:00 09/03/2024 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne 1 - 0 Auxerre
21:00 02/03/2024 Hạng 2 Pháp
Paris FC 0 - 0 Saint Etienne
21:00 24/02/2024 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne 2 - 1 Annecy FC
21:00 17/02/2024 Hạng 2 Pháp
Angers 0 - 3 Saint Etienne
02:45 13/02/2024 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne 5 - 0 Troyes
21:00 03/02/2024 Hạng 2 Pháp
Dunkerque 1 - 0 Saint Etienne
21:00 27/01/2024 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne 0 - 1 Amiens
02:45 24/01/2024 Hạng 2 Pháp
Pau FC 0 - 1 Saint Etienne
21:00 13/01/2024 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne 0 - 0 Stade Lavallois
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | S. Bajic | Pháp | 23 |
2 | H. Moukoudi | 27 | |
3 | M. Nade | Pháp | 25 |
4 | S. Sow | 22 | |
6 | Gourna-Douath | Pháp | 21 |
7 | Boudebouz | 34 | |
8 | D. Appiah | Pháp | 27 |
9 | S. Thioub | 27 | |
10 | W. Khazri | Pháp | 33 |
11 | G. Silva | Brazil | 33 |
13 | Trauco | 32 | |
14 | F. Sacko | 27 | |
15 | B. Benkhedim | Pháp | 23 |
16 | B. Fall | 23 | |
17 | A. Aouchiche | Pháp | 22 |
18 | A. Nordin | Pháp | 26 |
19 | Y. Neyou Noupa | 27 | |
20 | Denis Bouanga | Brazil | 30 |
22 | E. Mangala | Pháp | 27 |
23 | A. Briançon | Pháp | 27 |
25 | A. Diousse | Thế Giới | 27 |
26 | M. Rivera | Pháp | 22 |
27 | Y. Macon | Pháp | 26 |
28 | Youssouf | 25 | |
29 | A. Moueffek | Pháp | 23 |
30 | G. Larsonneur | Pháp | 27 |
31 | B. Djile | Pháp | 23 |
33 | A. Bakayoko | Pháp | 21 |
40 | E. Green | Pháp | 24 |