Chi tiết câu lạc bộ Saint Etienne
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Saint Etienne |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Geoffroy-Guichard (Sức chứa: 42000) Thành lập: 1920 HLV: C. Puel |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:45 21/09/2024 VĐQG Pháp
Nice vs Saint Etienne
02:00 30/09/2024 VĐQG Pháp
Nantes vs Saint Etienne
02:00 07/10/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne vs Auxerre
02:00 21/10/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne vs Lens
02:00 28/10/2024 VĐQG Pháp
Angers vs Saint Etienne
02:00 04/11/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne vs Strasbourg
02:00 11/11/2024 VĐQG Pháp
Lyon vs Saint Etienne
02:00 25/11/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne vs Montpellier
02:00 02/12/2024 VĐQG Pháp
Rennes vs Saint Etienne
02:00 09/12/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne vs Marseille
01:45 14/09/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne 1 - 0 Lille
22:00 31/08/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois 4 - 0 Saint Etienne
02:00 25/08/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne 0 - 2 Le Havre
02:00 18/08/2024 VĐQG Pháp
Monaco 1 - 0 Saint Etienne
21:30 10/08/2024 Giao Hữu CLB
Holstein Kiel 2 - 3 Saint Etienne
22:00 03/08/2024 Giao Hữu CLB
Grenoble 5 - 3 Saint Etienne
22:59 31/07/2024 Giao Hữu CLB
Montpellier 1 - 2 Saint Etienne
21:30 27/07/2024 Giao Hữu CLB
Saint Etienne 3 - 1 Villarreal
22:59 20/07/2024 Giao Hữu CLB
Clermont 1 - 1 Saint Etienne
22:00 02/06/2024 Hạng 2 Pháp
Metz 2 - 1 Saint Etienne
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | S. Bajic | Pháp | 23 |
2 | H. Moukoudi | 27 | |
3 | M. Nade | Pháp | 25 |
4 | S. Sow | 22 | |
5 | Y. Abdelhamid | Ma rốc | 25 |
6 | Gourna-Douath | Pháp | 21 |
7 | Boudebouz | 34 | |
8 | D. Appiah | Pháp | 27 |
9 | I. Sissoko | 27 | |
10 | W. Khazri | Pháp | 33 |
11 | G. Silva | Brazil | 33 |
13 | Trauco | 32 | |
14 | F. Sacko | 27 | |
15 | B. Benkhedim | Pháp | 23 |
16 | B. Fall | 23 | |
17 | P. Cornud | Pháp | 22 |
18 | M. Cafaro | Pháp | 26 |
19 | Y. Neyou Noupa | 27 | |
20 | Denis Bouanga | Brazil | 30 |
21 | D. Batubinsika | 25 | |
22 | Z. Davitashvili | Georgia | 27 |
23 | A. Briançon | Pháp | 27 |
25 | A. Diousse | Thế Giới | 27 |
26 | L. Fomba | Pháp | 22 |
27 | Y. Macon | Pháp | 26 |
28 | Youssouf | 25 | |
29 | A. Moueffek | Pháp | 23 |
30 | G. Larsonneur | Pháp | 27 |
31 | B. Djile | Pháp | 23 |
33 | A. Bakayoko | Pháp | 21 |
37 | M. Amougou | Pháp | 25 |
39 | A. Aiki | Pháp | 25 |
40 | E. Green | Pháp | 24 |