Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Kazan |
Quốc gia: | Nga |
Thông tin khác: | SVĐ: Central'nyj stadion Kazan' (sức chứa: 30133) Thành lập: 1958 HLV: R. Bilyaletdinov |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
17:00 03/10/2023 Cúp Nga
Ural S.r. vs Rubin Kazan
23:00 08/10/2023 VĐQG Nga
Akhmat Groznyi vs Rubin Kazan
18:00 21/10/2023 VĐQG Nga
Rubin Kazan vs CSKA Moscow
23:00 27/10/2023 VĐQG Nga
Rubin Kazan vs Baltika
17:00 31/10/2023 Cúp Nga
Lok. Moscow vs Rubin Kazan
19:30 06/11/2023 VĐQG Nga
Ural S.r. vs Rubin Kazan
22:00 12/11/2023 VĐQG Nga
FK Sochi vs Rubin Kazan
21:00 26/11/2023 VĐQG Nga
Rubin Kazan vs Fakel
21:00 03/12/2023 VĐQG Nga
Din. Moscow vs Rubin Kazan
21:00 10/12/2023 VĐQG Nga
Baltika vs Rubin Kazan
20:30 30/09/2023 VĐQG Nga
Rubin Kazan 0 - 2 Krasnodar
22:59 25/09/2023 VĐQG Nga
Fakel 0 - 1 Rubin Kazan
21:15 20/09/2023 Cúp Nga
Rubin Kazan 1 - 1 Rostov
20:30 17/09/2023 VĐQG Nga
Rubin Kazan 0 - 3 Zenit
19:15 02/09/2023 VĐQG Nga
Nizhny Nov 2 - 1 Rubin Kazan
19:00 29/08/2023 Cúp Nga
Rubin Kazan 2 - 1 Ural S.r.
21:30 26/08/2023 VĐQG Nga
Rubin Kazan 2 - 2 Din. Moscow
23:30 18/08/2023 VĐQG Nga
Rubin Kazan 2 - 1 Krylya Sovetov
00:00 13/08/2023 VĐQG Nga
Rostov 3 - 0 Rubin Kazan
22:30 08/08/2023 Cúp Nga
Rubin Kazan 0 - 1 Lok. Moscow
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Nga | 43 |
2 |
|
Nga | 33 |
3 |
|
Nga | 28 |
4 |
|
Paraguay | 33 |
5 |
|
Georgia | 31 |
7 |
|
Nga | 34 |
8 |
|
Thế Giới | 33 |
9 |
|
Nga | 30 |
10 |
|
Croatia | 30 |
11 |
|
Nga | 35 |
12 |
|
Nga | 33 |
13 |
|
Thế Giới | 33 |
14 |
|
Thế Giới | 33 |
15 |
|
Croatia | 36 |
18 |
|
Nga | 33 |
19 |
|
Nga | 29 |
21 |
|
Thế Giới | 33 |
22 |
|
Nga | 33 |
23 |
|
Georgia | 31 |
27 |
|
Nga | 31 |
44 |
|
Nga | 43 |
45 |
|
Thế Giới | 33 |
49 |
|
Nga | 35 |
61 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 43 |
64 |
|
Nga | 31 |
69 |
|
Nga | 28 |
72 |
|
Châu Âu | 33 |
77 |
|
Bulgary | 42 |
80 |
|
Nga | 28 |
83 |
|
Thế Giới | 33 |
84 |
|
Châu Âu | 33 |
85 |
|
Nga | 26 |
87 |
|
Nga | 33 |
88 |
|
Nga | 33 |
91 |
|
Nga | 32 |
93 |
|
Thế Giới | 33 |
99 |
|
Nga | 32 |