Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: AESSEAL New York (Sức chứa: 12021) Thành lập: 1870 HLV: M. Taylor |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 29/03/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Rotherham Utd
21:00 01/04/2024 Hạng Nhất Anh
Rotherham Utd vs Millwall
21:00 06/04/2024 Hạng Nhất Anh
Rotherham Utd vs Plymouth Argyle
02:00 11/04/2024 Hạng Nhất Anh
West Brom vs Rotherham Utd
21:00 13/04/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs Rotherham Utd
21:00 20/04/2024 Hạng Nhất Anh
Rotherham Utd vs Birmingham
21:00 27/04/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Rotherham Utd
21:00 04/05/2024 Hạng Nhất Anh
Rotherham Utd vs Cardiff City
22:00 16/03/2024 Hạng Nhất Anh
Rotherham Utd 0 - 0 Huddersfield
22:00 09/03/2024 Hạng Nhất Anh
Norwich 5 - 0 Rotherham Utd
02:45 06/03/2024 Hạng Nhất Anh
Coventry 5 - 0 Rotherham Utd
22:00 02/03/2024 Hạng Nhất Anh
Rotherham Utd 0 - 1 Sheffield Wed.
22:00 24/02/2024 Hạng Nhất Anh
QPR 2 - 1 Rotherham Utd
02:45 21/02/2024 Hạng Nhất Anh
Ipswich 4 - 3 Rotherham Utd
22:00 17/02/2024 Hạng Nhất Anh
Rotherham Utd 0 - 1 Watford
02:45 14/02/2024 Hạng Nhất Anh
Rotherham Utd 1 - 2 Hull City
22:00 10/02/2024 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd 3 - 0 Rotherham Utd
22:00 03/02/2024 Hạng Nhất Anh
Rotherham Utd 0 - 2 Southampton
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Johansson | Anh | 36 |
2 | D. Lembikisa | 31 | |
3 | C. Bramall | Anh | 26 |
4 | Daniel Ayala | Tây Ban Nha | 42 |
5 | Broadfoot | Scotland | 40 |
6 | T. Blackett | Anh | 39 |
7 | Cafú | Anh | 36 |
8 | S. Clucas | Anh | 39 |
9 | T. Eaves | Anh | 33 |
10 | J. Hugill | Anh | 33 |
11 | A. Green | Anh | 27 |
12 | A. Rinomhota | 40 | |
13 | R.Towell | Ireland | 33 |
14 | C. Wyke | Anh | 36 |
15 | T. Bola | Anh | 37 |
16 | J. Lindsay | Anh | 42 |
17 | S. Ferguson | Anh | 33 |
18 | O. Rathbone | Anh | 35 |
19 | W. Harding | Anh | 39 |
20 | G. Hall | Wales | 39 |
21 | L. Peltier | Anh | 26 |
22 | H. Odoffin | Anh | 35 |
23 | S. Morrison | Anh | 34 |
24 | C. Humphreys | Anh | 35 |
25 | M. Crooks | Thế Giới | 43 |
26 | D. Phillips | Anh | 29 |
27 | C. Tiéhi | Anh | 38 |
28 | S. Revan | Anh | 43 |
29 | S. Nombe | Na Uy | 30 |
30 | A. Appiah | Anh | 34 |
31 | J. Vickers | Anh | 31 |
33 | Smallwood | Anh | 34 |
35 | C. McGuckin | Bắc Ireland | 43 |
38 | F. Seriki | Anh | 25 |
40 | P. Kioso | Ireland | 34 |
42 | T. Blackett | Anh | 27 |