Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Kerkrade |
Quốc gia: | Hà Lan |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:00 30/09/2023 Hạng 2 Hà Lan
De Graafschap vs Roda JC
01:00 07/10/2023 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC vs AZ Alkmaar U21
21:30 14/10/2023 Hạng 2 Hà Lan
VVV Venlo vs Roda JC
21:45 22/10/2023 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC vs Willem II
01:00 28/10/2023 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC vs Ajax U21
01:00 04/11/2023 Hạng 2 Hà Lan
Eindhoven vs Roda JC
21:45 12/11/2023 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC vs Groningen
19:30 19/11/2023 Hạng 2 Hà Lan
Cambuur vs Roda JC
21:45 26/11/2023 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC vs MVV Maastricht
01:00 02/12/2023 Hạng 2 Hà Lan
Dordrecht 90 vs Roda JC
01:00 23/09/2023 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC 4 - 1 Den Bosch
01:00 16/09/2023 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC 3 - 0 Telstar
02:00 10/09/2023 Hạng 2 Hà Lan
NAC Breda 1 - 3 Roda JC
01:00 02/09/2023 Hạng 2 Hà Lan
Utrecht U21 1 - 0 Roda JC
01:00 26/08/2023 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC 2 - 0 TOP Oss
01:00 19/08/2023 Hạng 2 Hà Lan
ADO Den Haag 0 - 3 Roda JC
01:00 12/08/2023 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC 4 - 1 Helmond Sport
01:00 20/05/2023 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC 2 - 2 Willem II
01:00 13/05/2023 Hạng 2 Hà Lan
Zwolle 3 - 1 Roda JC
01:00 06/05/2023 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC 1 - 2 Eindhoven
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Hà Lan | 29 |
2 |
|
Hà Lan | 31 |
3 |
|
Đức | 26 |
6 |
|
Hà Lan | 36 |
7 |
![]() |
Hà Lan | 33 |
9 |
![]() |
Đức | 34 |
10 |
![]() |
Thụy Điển | 28 |
13 |
|
Đức | 26 |
14 |
![]() |
Đức | 30 |
17 |
![]() |
Bỉ | 30 |
20 |
|
Hà Lan | 29 |