Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Kerkrade |
Quốc gia: | Hà Lan |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:00 04/04/2023 Hạng 2 Hà Lan
PSV Eindhoven U21 vs Roda JC
01:00 08/04/2023 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC vs ADO Den Haag
01:00 15/04/2023 Hạng 2 Hà Lan
Heracles Almelo vs Roda JC
01:00 22/04/2023 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC vs Den Bosch
02:00 30/04/2023 Hạng 2 Hà Lan
NAC Breda vs Roda JC
01:00 06/05/2023 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC vs Eindhoven
01:00 13/05/2023 Hạng 2 Hà Lan
Zwolle vs Roda JC
01:00 20/05/2023 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC vs Willem II
18:15 19/03/2023 Hạng 2 Hà Lan
VVV Venlo 1 - 1 Roda JC
02:00 14/03/2023 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC 2 - 0 AZ Alkmaar U21
02:00 11/03/2023 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC 1 - 2 Telstar
02:00 07/03/2023 Hạng 2 Hà Lan
Utrecht U21 1 - 3 Roda JC
02:00 25/02/2023 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC 0 - 2 Almere City
18:15 19/02/2023 Hạng 2 Hà Lan
De Graafschap 2 - 0 Roda JC
02:00 11/02/2023 Hạng 2 Hà Lan
Helmond Sport 1 - 0 Roda JC
18:15 05/02/2023 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC 2 - 1 MVV Maastricht
02:00 31/01/2023 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC 1 - 2 Zwolle
02:00 28/01/2023 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC 1 - 0 Dordrecht 90
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Hà Lan | 29 |
2 |
|
Hà Lan | 31 |
3 |
|
Đức | 26 |
6 |
|
Hà Lan | 36 |
7 |
![]() |
Hà Lan | 33 |
9 |
![]() |
Đức | 34 |
10 |
![]() |
Thụy Điển | 28 |
13 |
|
Đức | 26 |
14 |
![]() |
Đức | 30 |
17 |
![]() |
Bỉ | 30 |
20 |
|
Hà Lan | 29 |