Chi tiết câu lạc bộ RB Salzburg
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Áo |
Thông tin khác: | SVĐ: Red Bull Arena(sức chứa: 31895) Thành lập: 1933 HLV: P. Zeidler |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 24/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
RB Salzburg vs Dinamo Zagreb
02:00 07/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Feyenoord vs RB Salzburg
02:00 27/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
B.Leverkusen vs RB Salzburg
02:00 11/12/2024 Cúp C1 Châu Âu
RB Salzburg vs PSG
02:00 23/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Real Madrid vs RB Salzburg
02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
RB Salzburg vs Atletico Madrid
22:00 06/10/2024 VĐQG Áo
Sturm Graz 5 - 0 RB Salzburg
23:45 01/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
RB Salzburg 0 - 4 Stade Brestois
22:00 28/09/2024 VĐQG Áo
RB Salzburg 2 - 0 Austria Wien
19:30 22/09/2024 VĐQG Áo
WSG Swarovski Tirol 0 - 0 RB Salzburg
23:45 18/09/2024 Cúp C1 Châu Âu
Sparta Praha 3 - 0 RB Salzburg
22:00 01/09/2024 VĐQG Áo
Rapid Wien 3 - 2 RB Salzburg
02:00 28/08/2024 Cúp C1 Châu Âu
RB Salzburg 1 - 1 Dinamo Kiev
02:00 22/08/2024 Cúp C1 Châu Âu
Dinamo Kiev 0 - 2 RB Salzburg
00:30 18/08/2024 VĐQG Áo
Lask 0 - 1 RB Salzburg
00:00 14/08/2024 Cúp C1 Châu Âu
Twente 3 - 3 RB Salzburg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | J. Blaswich | Áo | 35 |
2 | Van der Brempt | Đức | 30 |
3 | A. Terzic | Áo | 36 |
4 | K. Piatkowski | Ba Lan | 25 |
5 | Bryan Okoh | Brazil | 32 |
6 | S. Baidoo | Thụy Sỹ | 40 |
7 | N. Capaldo | Áo | 30 |
8 | S. Bajcetic | 29 | |
9 | J. Adamu | Áo | 39 |
10 | Bobby Clark | 32 | |
11 | Fernando | Brazil | 29 |
14 | M. Kjærgaard | Na Uy | 31 |
15 | M. Diambou | Áo | 38 |
16 | Junuzovic | Áo | 37 |
17 | A.Ulmer | Áo | 39 |
18 | M. Bidstrup | Nhật Bản | 36 |
19 | K. Konate | Áo | 33 |
20 | P. Daka | Áo | 34 |
21 | P. Ratkov | Thế Giới | 32 |
22 | O. Solet | Áo | 37 |
23 | R. Simic | Thụy Sỹ | 26 |
24 | A. Schlager | Áo | 32 |
25 | P. Farkas | Thế Giới | 34 |
26 | J.Soriano | Tây Ban Nha | 39 |
27 | Gourna-Douath | Brazil | 35 |
28 | A. Daghim | Pháp | 28 |
29 | Rodnei | Brazil | 39 |
30 | O. Gloukh | Áo | 27 |
31 | S. Pavlovic | Hungary | 34 |
32 | A. Forson | Đức | 41 |
34 | Pongracic | Bỉ | 31 |
36 | J. Mellberg | Thụy Điển | 23 |
37 | M. Okugawa | Áo | 28 |
39 | L. Morgalla | Áo | 26 |
40 | Adam Stejskal | Đức | 29 |
41 | J. Krumrey | Đức | 30 |
45 | N. Dorgeles | 26 | |
49 | M. Yeo | 21 | |
70 | A. Dedic | Thế Giới | 31 |
91 | K. Piatkowski | Ba Lan | 23 |
92 | Salko Hamzic | Áo | 36 |
95 | Bernardo | Brazil | 29 |