Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Loftus Road (Sức chứa: 18360) Thành lập: 1885 HLV: C. Ramsey |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 30/01/2021 Hạng Nhất Anh
Watford vs QPR
22:00 06/02/2021 Hạng Nhất Anh
QPR vs Blackburn Rovers
22:00 13/02/2021 Hạng Nhất Anh
Rotherham Utd vs QPR
02:45 18/02/2021 Hạng Nhất Anh
QPR vs Brentford
22:00 20/02/2021 Hạng Nhất Anh
QPR vs Bournemouth
02:45 25/02/2021 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs QPR
22:00 27/02/2021 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs QPR
02:45 04/03/2021 Hạng Nhất Anh
QPR vs Barnsley
22:00 06/03/2021 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs QPR
22:00 13/03/2021 Hạng Nhất Anh
QPR vs Huddersfield
22:00 23/01/2021 Hạng Nhất Anh
QPR 0 - 1 Derby County
02:00 21/01/2021 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 0 - 1 QPR
02:00 13/01/2021 Hạng Nhất Anh
Luton Town 0 - 2 QPR
22:00 09/01/2021 Cúp FA
QPR 0 - 0 Fulham
02:45 30/12/2021 Hạng Nhất Anh
Norwich 1 - 1 QPR
22:00 26/12/2020 Hạng Nhất Anh
QPR 0 - 2 Swansea City
22:00 19/12/2020 Hạng Nhất Anh
Wycombe 1 - 1 QPR
00:30 16/12/2020 Hạng Nhất Anh
QPR 0 - 0 Stoke City
22:00 12/12/2020 Hạng Nhất Anh
QPR 0 - 1 Reading
02:45 09/12/2020 Hạng Nhất Anh
Millwall 1 - 1 QPR
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Anh | 41 |
2 |
![]() |
Mỹ | 39 |
3 |
![]() |
32 | |
4 |
|
Anh | 30 |
5 |
![]() |
Anh | 35 |
6 |
![]() |
Anh | 43 |
7 |
|
Scotland | 30 |
8 |
![]() |
Anh | 39 |
9 |
|
Anh | 32 |
10 |
![]() |
Anh | 42 |
11 |
![]() |
Anh | 40 |
12 |
|
Anh | 32 |
13 |
![]() |
Hàn Quốc | 31 |
14 |
|
Chi Lê | 33 |
15 |
|
Anh | 43 |
16 |
![]() |
Anh | 38 |
17 |
|
Anh | 30 |
18 |
|
Đức | 29 |
19 |
![]() |
Croatia | 37 |
20 |
![]() |
Anh | 39 |
21 |
![]() |
Ireland | 38 |
22 |
![]() |
Ireland | 42 |
23 |
![]() |
Canada | 31 |
24 |
![]() |
Chi Lê | 32 |
25 |
|
Anh | 40 |
26 |
|
Thế Giới | 28 |
27 |
|
Ma rốc | 32 |
28 |
|
Đức | 29 |
29 |
|
Argentina | 34 |
30 |
![]() |
Brazil | 32 |
32 |
![]() |
Anh | 29 |
33 |
|
32 | |
34 |
|
Anh | 28 |
35 |
![]() |
Argentina | 35 |
36 |
|
Anh | 29 |
37 |
|
Bắc Ireland | 27 |
38 |
|
Scotland | 26 |
39 |
|
Iceland | 25 |
40 |
![]() |
34 | |
41 |
|
Anh | 29 |
42 |
|
Thế Giới | 42 |
43 |
|
Anh | 28 |
45 |
|
Bồ Đào Nha | 42 |
100 |
![]() |
Anh | 28 |
101 |
|
Canada | 26 |
102 |
![]() |
Anh | 44 |
103 |
![]() |
Anh | 28 |
105 |
![]() |
Tây Ban Nha | 34 |
106 |
|
Uruguay | 41 |
108 |
![]() |
Bắc Ireland | 42 |
109 |
![]() |
Anh | 40 |