Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Deepdale (Sức chứa: 23408) Thành lập: 1863 HLV: S. Grayson |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 16/01/2021 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Preston North End
02:45 21/01/2021 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs Preston North End
22:00 23/01/2021 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Reading
22:00 30/01/2021 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. vs Preston North End
22:00 06/02/2021 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Rotherham Utd
22:00 13/02/2021 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers vs Preston North End
02:45 17/02/2021 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Watford
22:00 20/02/2021 Hạng Nhất Anh
Cardiff City vs Preston North End
02:45 25/02/2021 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs QPR
22:00 27/02/2021 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Huddersfield
22:00 09/01/2021 Cúp FA
Wycombe 4 - 1 Preston North End
22:00 02/01/2021 Hạng Nhất Anh
Preston North End 0 - 1 Nottingham Forest
02:45 30/12/2021 Hạng Nhất Anh
Preston North End 2 - 0 Coventry
22:00 26/12/2020 Hạng Nhất Anh
Derby County 0 - 1 Preston North End
03:00 19/12/2020 Hạng Nhất Anh
Preston North End 1 - 0 Bristol City
02:45 16/12/2020 Hạng Nhất Anh
Barnsley 2 - 1 Preston North End
22:00 12/12/2020 Hạng Nhất Anh
Luton Town 3 - 0 Preston North End
02:00 10/12/2020 Hạng Nhất Anh
Preston North End 3 - 0 Middlesbrough
22:00 05/12/2020 Hạng Nhất Anh
Preston North End 2 - 2 Wycombe
02:45 02/12/2020 Hạng Nhất Anh
Bournemouth 2 - 3 Preston North End
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Anh | 31 |
2 |
|
Anh | 30 |
3 |
|
Anh | 33 |
4 |
|
Anh | 36 |
5 |
|
Anh | 34 |
6 |
|
Australia | 29 |
7 |
|
32 | |
8 |
|
Australia | 36 |
9 |
|
Anh | 44 |
10 |
|
38 | |
11 |
|
29 | |
12 |
|
Scotland | 37 |
13 |
|
Thế Giới | 31 |
14 |
|
Anh | 33 |
15 |
|
Anh | 34 |
16 |
|
Bắc Ireland | 38 |
17 |
|
Anh | 34 |
18 |
|
Bắc Ireland | 32 |
19 |
|
Anh | 37 |
20 |
|
Anh | 35 |
21 |
|
Đức | 40 |
22 |
|
Anh | 36 |
23 |
|
Anh | 34 |
24 |
|
Anh | 29 |
25 |
|
Anh | 27 |
27 |
|
Thế Giới | 31 |
29 |
|
Anh | 28 |
30 |
|
Anh | 26 |
31 |
|
Ireland | 26 |
32 |
|
Anh | 25 |
34 |
|
Anh | 28 |
35 |
|
Anh | 23 |
39 |
|
Wales | 29 |
44 |
|
Anh | 27 |
45 |
|
Thế Giới | 28 |