Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Deepdale (Sức chứa: 23408) Thành lập: 1863 HLV: R. Lowe Danh hiệu: 2 Ngoại Hạng Anh, 3 Hạng Nhất Anh, 1 League One, 1 League Two, 2 FA Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 29/03/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Rotherham Utd
21:00 01/04/2024 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs Preston North End
21:00 06/04/2024 Hạng Nhất Anh
Watford vs Preston North End
01:45 10/04/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Huddersfield
21:00 13/04/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Norwich
21:00 20/04/2024 Hạng Nhất Anh
QPR vs Preston North End
21:00 27/04/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Leicester City
21:00 04/05/2024 Hạng Nhất Anh
West Brom vs Preston North End
22:00 16/03/2024 Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle 0 - 1 Preston North End
22:00 09/03/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End 1 - 2 Stoke City
22:00 02/03/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End 0 - 0 Hull City
02:45 24/02/2024 Hạng Nhất Anh
Coventry 0 - 3 Preston North End
22:00 17/02/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End 2 - 2 Blackburn Rovers
02:45 15/02/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End 2 - 1 Middlesbrough
22:00 10/02/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 0 - 2 Preston North End
22:00 03/02/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End 3 - 2 Ipswich
22:00 27/01/2024 Hạng Nhất Anh
Millwall 1 - 1 Preston North End
19:00 21/01/2024 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd 2 - 1 Preston North End
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | F. Woodman | Anh | 34 |
2 | A. Fernández | Tây Ban Nha | 21 |
3 | G. Cunningham | Anh | 36 |
4 | B. Whiteman | Anh | 39 |
5 | P. Bauer | Anh | 37 |
6 | L. Lindsay | Australia | 32 |
7 | W. Keane | 35 | |
8 | A. Browne | Australia | 39 |
9 | C. Evans | Anh | 47 |
10 | M. Frøkjær-Jensen | 32 | |
11 | R. Brady | Anh | 32 |
12 | D. Iversen | Scotland | 40 |
13 | A. McCann | Thế Giới | 34 |
14 | J. Storey | Anh | 36 |
15 | T. Parrott | Anh | 37 |
16 | A. Hughes | Bắc Ireland | 41 |
17 | L. Stewart | Anh | 37 |
18 | R. Ledson | Bắc Ireland | 35 |
19 | E. Riis | Anh | 40 |
20 | B. Woodburn | Anh | 38 |
21 | D. Cornell | Đức | 43 |
22 | Ramsay | Anh | 31 |
23 | L. Millar | Canada | 37 |
24 | S. Maguire | Anh | 32 |
25 | D. Holmes | Anh | 30 |
26 | C. Evans | Wales | 36 |
27 | Holland-Wilkinson | Thế Giới | 34 |
28 | M. Osmajić | Montenegro | 27 |
29 | F. Cross-Adair | Anh | 31 |
30 | Brownhill | Anh | 29 |
31 | S. Sinclair | Ireland | 29 |
32 | J. Earl | Anh | 28 |
33 | K. Best | Anh | 27 |
35 | M.Hudson | Anh | 26 |
39 | M. O'Neil | Wales | 32 |
41 | B. Diaby | Anh | 39 |
44 | B. Potts | Anh | 30 |
45 | J. Murphy | Thế Giới | 31 |