Chi tiết câu lạc bộ Olympiakos

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Piraeus |
Quốc gia: | Hy Lạp |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:00 02/04/2025 Cúp Hy Lạp
AEK Athens vs Olympiakos
00:45 14/03/2025 Cúp C2 Châu Âu
Olympiakos 2 - 1 Bodo Glimt
00:00 10/03/2025 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 1 - 0 OFI Creta
03:00 07/03/2025 Cúp C2 Châu Âu
Bodo Glimt 3 - 0 Olympiakos
01:30 03/03/2025 VĐQG Hy Lạp
AEK Athens 0 - 1 Olympiakos
01:00 27/02/2025 Cúp Hy Lạp
Olympiakos 6 - 0 AEK Athens
01:30 24/02/2025 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 2 - 1 PAOK
22:00 16/02/2025 VĐQG Hy Lạp
Panserraikos 0 - 4 Olympiakos
22:00 09/02/2025 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 1 - 1 Asteras Tripolis
00:30 06/02/2025 Cúp Hy Lạp
Olympiakos 1 - 0 Panathinaikos
21:30 02/02/2025 VĐQG Hy Lạp
Levadiakos 0 - 1 Olympiakos
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Bắc Ireland | 48 |
2 |
![]() |
Hy Lạp | 39 |
3 |
|
Bồ Đào Nha | 38 |
4 |
|
41 | |
5 |
|
Hy Lạp | 35 |
6 |
|
Hy Lạp | 37 |
7 |
|
Tây Ban Nha | 49 |
8 |
|
Pháp | 37 |
9 |
|
Hy Lạp | 36 |
10 |
|
Hy Lạp | 22 |
11 |
|
Bắc Macedonia | 33 |
14 |
|
Tây Ban Nha | 26 |
15 |
|
Hy Lạp | 29 |
16 |
|
Argentina | 31 |
17 |
|
Hy Lạp | 32 |
18 |
|
Hy Lạp | 32 |
19 |
|
Armenia | 37 |
20 |
|
Bồ Đào Nha | 28 |
21 |
|
Serbia | 28 |
22 |
|
Hy Lạp | 30 |
23 |
|
Hy Lạp | 37 |
25 |
|
Hy Lạp | 33 |
27 |
|
Tây Ban Nha | 39 |
32 |
|
Hy Lạp | 28 |
33 |
|
Pháp | 46 |
44 |
|
Hy Lạp | 27 |
45 |
|
Brazil | 39 |
65 |
|
30 | |
74 |
|
Hy Lạp | 32 |
84 |
|
Hy Lạp | 18 |
88 |
|
Hy Lạp | 30 |
96 |
|
Hy Lạp | 19 |
98 |
|
Italia | 32 |
99 |
|
Hy Lạp | 22 |