Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: The City Ground (Sức chứa: 30576) Thành lập: 1865 HLV: S. Cooper Danh hiệu: 1 Ngoại Hạng Anh, 3 Hạng Nhất Anh, 2 UEFA Champions League, 2 FA Cup, 4 League Cup, 1 Community Shield, 1 UEFA Super Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 30/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Crystal Palace
01:45 03/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Fulham
21:00 06/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs Nottingham Forest
21:00 13/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Wolves
21:00 20/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Nottingham Forest
21:00 27/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Man City
21:00 04/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd vs Nottingham Forest
21:00 11/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Chelsea
22:00 19/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Burnley vs Nottingham Forest
22:00 16/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Luton Town 1 - 1 Nottingham Forest
21:00 10/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton 1 - 0 Nottingham Forest
22:00 02/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 0 - 1 Liverpool
02:45 29/02/2024 Cúp FA
Nottingham Forest 0 - 1 Man Utd
22:00 24/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 4 - 2 Nottingham Forest
22:00 17/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 2 - 0 West Ham Utd
00:30 11/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 2 - 3 Newcastle
02:45 08/02/2024 Cúp FA
Nottingham Forest 1 - 1 Bristol City
21:00 04/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth 1 - 1 Nottingham Forest
02:30 31/01/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 1 - 2 Arsenal
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | M. Turner | Mỹ | 27 |
2 | G. Biancone | Mỹ | 36 |
3 | N. Tavares | Anh | 41 |
4 | J. Worrall | Anh | 36 |
6 | I. Sangaré | Anh | 39 |
7 | N. Williams | Anh | 25 |
8 | C. Kouyate | 37 | |
9 | T. Awoniyi | 27 | |
10 | M. Gibbs-White | Anh | 24 |
11 | C. Wood | New Zealand | 33 |
13 | W. Hennessey | Wales | 37 |
14 | Hudson Odoi | Anh | 26 |
15 | H. Toffolo | Anh | 26 |
16 | N. Domínguez | Anh | 26 |
17 | A. Mighten | Anh | 31 |
18 | Felipe | Anh | 34 |
19 | M. Niakhate | Pháp | 28 |
20 | G. Reyna | Đức | 22 |
21 | A. Elanga | Anh | 20 |
22 | R. Yates | Anh | 32 |
23 | O. Vlachodimos | Hy Lạp | 32 |
24 | S. Aurier | 32 | |
25 | E. Dennis | 27 | |
26 | M. Sels | Bỉ | 31 |
27 | D. Origi | Anh | 41 |
28 | Danilo | Brazil | 38 |
29 | G. Montiel | Argentina | 32 |
30 | W. Boly | 34 | |
31 | Gustavo Scarpa | Brazil | 29 |
32 | A. Omobamidele | Ireland | 26 |
33 | L. Taylor | Anh | 34 |
34 | E. Horvath | Anh | 28 |
35 | Hwang Ui-Jo | Anh | 32 |
36 | Chema | Tây Ban Nha | 32 |
37 | R. Ribeiro | Bồ Đào Nha | 19 |
38 | Felipe | Brazil | 35 |
40 | Murillo | Wales | 23 |
41 | B. Aguilera | Costa Rica | 20 |
42 | A. Konate | Anh | 27 |
43 | O. Aina | Anh | 30 |
44 | N. Ioannou | Kosovo | 26 |
45 | B. Fewster | Anh | 23 |
46 | J. Gabriel | Anh | 26 |