Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Á |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
17:20 25/03/2021 VLWC KV Châu Á
Nhật Bản vs Myanmar
17:30 30/03/2021 VLWC KV Châu Á
Mông Cổ vs Nhật Bản
17:00 07/06/2021 VLWC KV Châu Á
Nhật Bản vs Tajikistan
17:00 15/06/2021 VLWC KV Châu Á
Nhật Bản vs Kyrgyzstan
03:00 18/11/2020 Giao Hữu ĐTQG
Nhật Bản 0 - 2 Mexico
21:15 13/11/2020 Giao Hữu ĐTQG
Nhật Bản 1 - 0 Panama
21:45 13/10/2020 Giao Hữu ĐTQG
Nhật Bản 1 - 0 B.B.Ngà
19:00 09/10/2020 Giao Hữu ĐTQG
Nhật Bản 0 - 0 Cameroon
17:30 18/12/2019 Cúp Đông Á
Hàn Quốc 1 - 0 Nhật Bản
17:30 14/12/2019 Cúp Đông Á
Nhật Bản 5 - 0 Hồng Kông
17:30 10/12/2019 Cúp Đông Á
Trung Quốc 1 - 2 Nhật Bản
17:25 19/11/2019 Giao Hữu ĐTQG
Nhật Bản 1 - 4 Venezuela
18:15 14/11/2019 VLWC KV Châu Á
Kyrgyzstan 0 - 2 Nhật Bản
19:15 15/10/2019 VLWC KV Châu Á
Tajikistan 0 - 3 Nhật Bản
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Nhật Bản | 38 |
2 |
|
Nhật Bản | 27 |
3 |
![]() |
Nhật Bản | 29 |
4 |
![]() |
Nhật Bản | 35 |
5 |
![]() |
Nhật Bản | 35 |
6 |
|
Nhật Bản | 28 |
7 |
![]() |
Nhật Bản | 29 |
8 |
![]() |
Nhật Bản | 30 |
9 |
|
Nhật Bản | 35 |
10 |
![]() |
Nhật Bản | 32 |
11 |
![]() |
Nhật Bản | 29 |
12 |
|
Nhật Bản | 35 |
13 |
|
Nhật Bản | 29 |
14 |
|
Nhật Bản | 33 |
15 |
|
Nhật Bản | 31 |
16 |
|
Nhật Bản | 33 |
17 |
|
Nhật Bản | 30 |
18 |
|
Nhật Bản | 28 |
19 |
|
Nhật Bản | 34 |
20 |
![]() |
Nhật Bản | 34 |
21 |
|
Nhật Bản | 30 |
22 |
![]() |
Nhật Bản | 33 |
23 |
![]() |
Nhật Bản | 26 |
25 |
|
Nhật Bản | 34 |