Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Newcastle |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: St. James' Park (Sức chứa: 52389) Thành lập: 1892 HLV: S. Bruce Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(4), Hạng Nhất Anh(4), FA Cup(6), Community Shield(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:00 07/03/2021 Ngoại Hạng Anh
West Brom vs Newcastle
03:00 13/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Newcastle vs Aston Villa
03:00 21/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Brighton vs Newcastle
22:00 03/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Newcastle vs Tottenham
22:00 10/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Burnley vs Newcastle
22:00 17/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Newcastle vs West Ham Utd
22:00 24/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Liverpool vs Newcastle
22:00 01/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Newcastle vs Arsenal
22:00 08/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Leicester City vs Newcastle
02:45 13/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Newcastle vs Man City
02:00 22/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 3 - 1 Newcastle
03:00 16/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Chelsea 2 - 0 Newcastle
22:00 06/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Newcastle 3 - 2 Southampton
03:15 03/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Newcastle 1 - 2 Crystal Palace
19:30 30/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Everton 0 - 2 Newcastle
01:00 27/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Newcastle 1 - 2 Leeds Utd
03:00 24/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 2 - 0 Newcastle
03:00 19/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Arsenal 3 - 0 Newcastle
01:00 13/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 1 - 0 Newcastle
00:30 10/01/2021 Cúp FA
Arsenal 0 - 0 Newcastle
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Slovakia | 32 |
2 |
![]() |
Ireland | 32 |
3 |
![]() |
Wales | 30 |
4 |
![]() |
Anh | 21 |
5 |
![]() |
Thụy Sỹ | 30 |
6 |
![]() |
Anh | 28 |
7 |
![]() |
Anh | 32 |
8 |
![]() |
Anh | 29 |
9 |
![]() |
Brazil | 25 |
10 |
![]() |
Pháp | 24 |
11 |
![]() |
Scotland | 32 |
12 |
![]() |
Anh | 31 |
13 |
![]() |
Anh | 29 |
14 |
![]() |
Anh | 26 |
15 |
![]() |
Bắc Ireland | 23 |
16 |
![]() |
Ireland | 29 |
17 |
![]() |
Thụy Điển | 27 |
18 |
![]() |
Argentina | 32 |
19 |
![]() |
Tây Ban Nha | 27 |
21 |
![]() |
Scotland | 27 |
22 |
![]() |
Mỹ | 28 |
23 |
|
Anh | 35 |
24 |
![]() |
Paraguay | 27 |
26 |
![]() |
Anh | 31 |
28 |
![]() |
Anh | 22 |
30 |
![]() |
29 | |
33 |
![]() |
Anh | 24 |
36 |
![]() |
Anh | 24 |
42 |
![]() |
Algeria | 27 |
45 |
![]() |
Anh | 21 |
47 |
![]() |
Đan Mạch | 22 |
50 |
![]() |
Anh | 22 |
150 |
![]() |
Hà Lan | 27 |
230 |
![]() |
25 | |
360 |
![]() |
Wales | 24 |