Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Munchen |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:00 25/06/2022 Giao Hữu CLB
Munchen 1860 4 - 0 Karlsruher
18:30 14/05/2022 Hạng 3 Đức
Munchen 1860 6 - 3 B.Dortmund II
19:00 07/05/2022 Hạng 3 Đức
Magdeburg 4 - 0 Munchen 1860
19:00 30/04/2022 Hạng 3 Đức
Munchen 1860 3 - 0 Havelse
18:00 24/04/2022 Hạng 3 Đức
Duisburg 0 - 6 Munchen 1860
19:00 16/04/2022 Hạng 3 Đức
Munchen 1860 2 - 3 Osnabruck
18:00 10/04/2022 Hạng 3 Đức
Freiburg II 1 - 2 Munchen 1860
19:00 02/04/2022 Hạng 3 Đức
Munchen 1860 1 - 1 Saarbrucken
20:00 20/03/2022 Hạng 3 Đức
Waldhof Man. 3 - 0 Munchen 1860
01:00 12/03/2022 Hạng 3 Đức
Viktoria Berlin 0 - 2 Munchen 1860
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
0 |
![]() |
Đức | 30 |
1 |
![]() |
Hungary | 46 |
2 |
![]() |
Đức | 39 |
3 |
![]() |
Ba Lan | 38 |
4 |
![]() |
Đức | 36 |
5 |
![]() |
Tây Ban Nha | 40 |
7 |
![]() |
Nam Phi | 32 |
8 |
![]() |
Brazil | 39 |
10 |
![]() |
Tây Ban Nha | 33 |
11 |
![]() |
Đức | 35 |
12 |
![]() |
Đức | 34 |
13 |
![]() |
Tây Ban Nha | 32 |
14 |
![]() |
Croatia | 35 |
15 |
|
Đức | 27 |
16 |
![]() |
Đức | 34 |
17 |
![]() |
Đức | 31 |
18 |
|
Đức | 28 |
19 |
![]() |
Áo | 35 |
20 |
|
Đức | 35 |
21 |
![]() |
Đức | 36 |
22 |
![]() |
Đức | 28 |
23 |
![]() |
Mỹ | 30 |
24 |
|
Đức | 30 |
25 |
![]() |
Uruguay | 34 |
26 |
![]() |
Đức | 32 |
27 |
|
Đức | 27 |
28 |
![]() |
Đức | 27 |
29 |
![]() |
Đức | 32 |
30 |
![]() |
Đức | 32 |
32 |
|
Đức | 27 |
36 |
![]() |
Đức | 32 |