Chi tiết câu lạc bộ Montpellier
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Montpellier |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade de la Mosson (Sức chứa: 32939) Thành lập: 1974 HLV: O. Dall’Oglio |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:45 21/10/2024 VĐQG Pháp
Montpellier vs Marseille
23:00 27/10/2024 VĐQG Pháp
Montpellier vs Toulouse
02:00 04/11/2024 VĐQG Pháp
Le Havre vs Montpellier
02:00 11/11/2024 VĐQG Pháp
Montpellier vs Stade Brestois
02:00 25/11/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne vs Montpellier
02:00 02/12/2024 VĐQG Pháp
Montpellier vs Lille
02:00 09/12/2024 VĐQG Pháp
Lens vs Montpellier
02:00 16/12/2024 VĐQG Pháp
Montpellier vs Nice
02:00 06/01/2025 VĐQG Pháp
Lyon vs Montpellier
02:00 13/01/2025 VĐQG Pháp
Montpellier vs Angers
22:00 06/10/2024 VĐQG Pháp
Stade Reims 4 - 2 Montpellier
02:00 29/09/2024 VĐQG Pháp
Monaco 2 - 1 Montpellier
22:00 22/09/2024 VĐQG Pháp
Montpellier 3 - 2 Auxerre
20:00 15/09/2024 VĐQG Pháp
Rennes 3 - 0 Montpellier
00:00 01/09/2024 VĐQG Pháp
Montpellier 1 - 3 Nantes
01:45 24/08/2024 VĐQG Pháp
PSG 6 - 0 Montpellier
22:00 18/08/2024 VĐQG Pháp
Montpellier 1 - 1 Strasbourg
20:30 10/08/2024 Giao Hữu CLB
Mainz 3 - 1 Montpellier
00:00 05/08/2024 Giao Hữu CLB
Fiorentina 2 - 1 Montpellier
22:59 31/07/2024 Giao Hữu CLB
Montpellier 1 - 2 Saint Etienne
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | B. Dizdarević | Thụy Sỹ | 30 |
2 | A. Souquet | Pháp | 32 |
3 | I. Sylla | Pháp | 30 |
4 | B. Kouyate | 27 | |
5 | M. Sagnan | Pháp | 34 |
6 | C. Jullien | Pháp | 31 |
7 | A. Nordin | Pháp | 26 |
8 | A. Adams | 27 | |
9 | M. Al Tamari | Jordan | 34 |
10 | W. Khazri | Tunisia | 27 |
11 | T. Savanier | Colombia | 33 |
12 | J. Ferri | Pháp | 32 |
13 | J. Chotard | Thụy Sỹ | 23 |
14 | O. Maamma | Pháp | 22 |
15 | G. Bares | Thụy Sỹ | 23 |
16 | D. Bertaud | Pháp | 26 |
17 | T. Sainte-Luce | Pháp | 26 |
18 | L. Leroy | Pháp | 24 |
19 | R. Nzingoula | 22 | |
20 | B. Touré | 23 | |
21 | L. Mincarelli | Pháp | 23 |
22 | K. Fayad | Pháp | 20 |
23 | Y. Karamoh | Italia | 22 |
26 | T. Tamas | Pháp | 23 |
27 | B. Omeragic | Pháp | 26 |
28 | B. Makouana | 22 | |
29 | E. Tchato | 22 | |
30 | M. Carvalho | Pháp | 25 |
31 | N. Cozza | Pháp | 25 |
38 | A. Gueguin | Pháp | 23 |
39 | Y. Issoufou | Ma rốc | 19 |
40 | B. Lecomte | Pháp | 33 |
44 | T. Chennahi | Pháp | 21 |
45 | S. Dzodic | Pháp | 20 |
70 | T. Coulibaly | Pháp | 23 |
75 | M. Sakho | Pháp | 34 |
77 | F. Sacko | 29 | |
90 | B. Kamara | 28 | |
99 | W. Khazri | Tunisia | 33 |
113 | B. Lecomte | Pháp | 33 |