Chi tiết câu lạc bộ Monaco
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Monaco |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Louis II. (Sức chứa: 18523) Thành lập: 1919 HLV: Niko Kovač |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:00 29/04/2024 VĐQG Pháp
Lyon vs Monaco
22:00 03/05/2024 VĐQG Pháp
Monaco vs Clermont
20:00 11/05/2024 VĐQG Pháp
Montpellier vs Monaco
20:00 18/05/2024 VĐQG Pháp
Monaco vs Nantes
02:00 25/04/2024 VĐQG Pháp
Monaco 1 - 0 Lille
22:05 21/04/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois 0 - 2 Monaco
22:05 07/04/2024 VĐQG Pháp
Monaco 1 - 0 Rennes
23:00 30/03/2024 VĐQG Pháp
Metz 2 - 5 Monaco
21:00 17/03/2024 VĐQG Pháp
Monaco 2 - 2 Lorient
21:00 10/03/2024 VĐQG Pháp
Strasbourg 0 - 1 Monaco
03:00 02/03/2024 VĐQG Pháp
Monaco 0 - 0 PSG
19:00 25/02/2024 VĐQG Pháp
Lens 2 - 3 Monaco
21:00 18/02/2024 VĐQG Pháp
Monaco 1 - 2 Toulouse
02:45 12/02/2024 VĐQG Pháp
Nice 2 - 3 Monaco
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | R. Majecki | Ba Lan | 25 |
2 | Vanderson | Brazil | 25 |
3 | G. Maripan | Pháp | 30 |
4 | M. Camara | 24 | |
5 | T. Kehrer | Đức | 28 |
6 | D. Zakaria | Thụy Sỹ | 28 |
7 | E. Ben Seghir | Pháp | 21 |
8 | E. Matazo | Pháp | 21 |
9 | M. Boadu | Hà Lan | 23 |
10 | Ben Yedder | Colombia | 34 |
11 | Jean Lucas | Pháp | 26 |
12 | Caio Henrique | Brazil | 27 |
13 | W. Geubbels | Brazil | 23 |
14 | I. Jakobs | Đức | 25 |
15 | E. Matazo | Bỉ | 22 |
16 | P. Köhn | Thụy Sỹ | 41 |
17 | Golovin | Bỉ | 28 |
18 | T. Minamino | Nhật Bản | 29 |
19 | Y. Fofana | Tây Ban Nha | 25 |
20 | K. Ouattara | Pháp | 26 |
21 | M. Akliouche | Pháp | 22 |
22 | M. Salisu | 23 | |
23 | M. Sarr | Pháp | 25 |
24 | A. Tchouaméni | Italia | 24 |
26 | R. Aguilar | Pháp | 31 |
27 | K. Diatta | 25 | |
28 | Jorge | Pháp | 28 |
29 | F. Balogun | Anh | 23 |
30 | V. Mannone | Italia | 36 |
31 | K. Volland | Đức | 32 |
32 | Badiashile | Thế Giới | 23 |
34 | C. Matsima | Pháp | 27 |
35 | F. Luis | Bồ Đào Nha | 25 |
36 | B. Embolo | Thụy Sỹ | 26 |
37 | S. Diop | Pháp | 24 |
42 | M. Coulibaly | Pháp | 27 |
44 | E. Ben Seghir | Pháp | 27 |
77 | Gelson Martins | Bồ Đào Nha | 26 |
88 | S. Magassa | Pháp | 21 |
99 | W. Singo | 25 | |
150 | J. Marcelin | Pháp | 24 |
180 | A. Zagre | Pháp | 23 |
190 | D. Sidibe | Pháp | 32 |