Chi tiết câu lạc bộ Molde
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Na Uy |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 19/10/2024 VĐQG Na Uy
Molde vs Sandefjord
23:45 24/10/2024 Cúp C3 Châu Âu
Gent vs Molde
22:00 27/10/2024 VĐQG Na Uy
Haugesund vs Molde
02:00 08/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Jagiellonia vs Molde
22:00 08/11/2024 VĐQG Na Uy
Molde vs Bodo Glimt
22:00 10/11/2024 VĐQG Na Uy
Sarpsborg vs Molde
22:00 23/11/2024 VĐQG Na Uy
Molde vs Brann
23:45 28/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Molde vs Apoel FC
22:00 01/12/2024 VĐQG Na Uy
Stromsgodset vs Molde
23:45 12/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Helsinki vs Molde
22:15 06/10/2024 Cúp Na Uy
Lillestrom 1 - 2 Molde
23:45 03/10/2024 Cúp C3 Châu Âu
Molde 3 - 0 Larne
19:00 28/09/2024 VĐQG Na Uy
Molde 5 - 3 Tromso
00:00 24/09/2024 VĐQG Na Uy
KFUM Oslo 1 - 1 Molde
22:59 18/09/2024 VĐQG Na Uy
Kristiansund 0 - 4 Molde
22:59 14/09/2024 VĐQG Na Uy
Molde 6 - 1 Fredrikstad
22:00 01/09/2024 VĐQG Na Uy
Rosenborg 2 - 1 Molde
00:00 30/08/2024 Cúp C2 Châu Âu
Elfsborg 0 - 1 Molde
22:00 25/08/2024 VĐQG Na Uy
Molde 3 - 0 HamKam
00:00 23/08/2024 Cúp C2 Châu Âu
Molde 0 - 1 Elfsborg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | J. Karlstrøm | Na Uy | 33 |
2 | M. Bjørnbak | Thế Giới | 29 |
3 | B. Risa | 32 | |
4 | B. Hansen | Thế Giới | 29 |
5 | E. Hestad | Thế Giới | 29 |
6 | M. Ellingsen | Thế Giới | 29 |
7 | M. Eikrem | Thế Giới | 29 |
8 | S. Heggheim | Na Uy | 32 |
9 | V. Berisha | Thế Giới | 29 |
10 | E. Kitolano | Iceland | 29 |
11 | O. Brynhildsen | Thế Giới | 29 |
12 | O. Petersen | Thế Giới | 29 |
14 | E. Knudtzon | Châu Âu | 29 |
15 | M. Kaasa | Thế Giới | 29 |
16 | E. Breivik | Thế Giới | 29 |
17 | F. Aursnes | Na Uy | 29 |
18 | M.Simonsen | Thế Giới | 29 |
19 | E. Haugan | Châu Âu | 29 |
20 | K. Eriksen | Thế Giới | 29 |
21 | M. Linnes | Thế Giới | 29 |
22 | M. Grødem | Thế Giới | 29 |
23 | E. Andersen | Na Uy | 29 |
24 | J. Bakke | Thế Giới | 29 |
25 | A. Hagelskjær | Châu Á | 34 |
26 | O. Petersen | Thế Giới | 29 |
28 | K. Haugen | Na Uy | 30 |
30 | M. Bolly | Thế Giới | 29 |
31 | M. Løvik | Thế Giới | 29 |
33 | N. Ødegard | Thế Giới | 29 |
39 | Eskild | Châu Âu | 29 |
42 | Haugan | Thế Giới | 29 |
49 | Ola | Thế Giới | 29 |
51 | Kristian | Thế Giới | 29 |
99 | Omoijuanfo | Thế Giới | 29 |