Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Na Uy |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:45 15/12/2023 Cúp C2 Châu Âu
B.Leverkusen vs Molde
22:59 03/12/2023 VĐQG Na Uy
Molde 1 - 1 HamKam
03:00 01/12/2023 Cúp C2 Châu Âu
Molde 2 - 2 Karabakh Agdam
22:59 26/11/2023 VĐQG Na Uy
Sarpsborg 1 - 3 Molde
01:15 13/11/2023 VĐQG Na Uy
Molde 4 - 0 Lillestrom
03:00 10/11/2023 Cúp C2 Châu Âu
Hacken 1 - 3 Molde
22:59 05/11/2023 VĐQG Na Uy
Rosenborg 3 - 1 Molde
03:00 31/10/2023 VĐQG Na Uy
Molde 1 - 4 Tromso
23:45 26/10/2023 Cúp C2 Châu Âu
Molde 5 - 1 Hacken
22:59 21/10/2023 VĐQG Na Uy
Brann 3 - 2 Molde
22:00 08/10/2023 VĐQG Na Uy
Molde 1 - 3 Bodo Glimt
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Na Uy | 32 |
2 |
|
Thế Giới | 28 |
3 |
|
31 | |
4 |
|
Thế Giới | 28 |
5 |
|
Thế Giới | 28 |
6 |
|
Thế Giới | 28 |
7 |
|
Thế Giới | 28 |
8 |
|
Na Uy | 31 |
9 |
|
Thế Giới | 28 |
10 |
|
Iceland | 28 |
11 |
|
Thế Giới | 28 |
12 |
|
Thế Giới | 28 |
14 |
|
Châu Âu | 28 |
15 |
|
Thế Giới | 28 |
16 |
|
Thế Giới | 28 |
17 |
|
Na Uy | 28 |
18 |
|
Thế Giới | 28 |
19 |
|
Châu Âu | 28 |
20 |
|
Thế Giới | 28 |
21 |
|
Thế Giới | 28 |
22 |
|
Thế Giới | 28 |
23 |
|
Na Uy | 28 |
24 |
|
Thế Giới | 28 |
25 |
|
Châu Á | 33 |
26 |
|
Thế Giới | 28 |
28 |
|
Na Uy | 29 |
30 |
|
Thế Giới | 28 |
31 |
|
Thế Giới | 28 |
33 |
|
Thế Giới | 28 |
39 |
|
Châu Âu | 28 |
42 |
|
Thế Giới | 28 |
49 |
|
Thế Giới | 28 |
51 |
|
Thế Giới | 28 |
99 |
|
Thế Giới | 28 |