Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Na Uy |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 10/04/2023 VĐQG Na Uy
Tromso vs Molde
22:00 16/04/2023 VĐQG Na Uy
Molde vs Rosenborg
00:15 24/04/2023 VĐQG Na Uy
Lillestrom vs Molde
22:00 30/04/2023 VĐQG Na Uy
Molde vs Stabaek
22:00 07/05/2023 VĐQG Na Uy
HamKam vs Molde
22:00 13/05/2023 VĐQG Na Uy
Molde vs Stromsgodset
23:00 16/05/2023 VĐQG Na Uy
Aalesund vs Molde
22:00 29/05/2023 VĐQG Na Uy
Molde vs Sandefjord
00:15 05/06/2023 VĐQG Na Uy
Viking vs Molde
22:00 11/06/2023 VĐQG Na Uy
Odd Grenland vs Molde
19:30 18/03/2023 Cúp Na Uy
Stabaek 1 - 1 Molde
21:00 24/02/2023 Giao Hữu CLB
Molde 2 - 1 Sandefjord
20:00 14/02/2023 Giao Hữu CLB
Molde 1 - 1 Jeonbuk H.Motor
22:00 09/02/2023 Giao Hữu CLB
Odd Grenland 4 - 3 Molde
19:00 01/02/2023 Giao Hữu CLB
Molde 8 - 1 Brattvag IL
21:00 20/01/2023 Giao Hữu CLB
Vik.Plzen 2 - 0 Molde
22:59 13/11/2022 VĐQG Na Uy
Valerenga 1 - 2 Molde
22:59 06/11/2022 VĐQG Na Uy
Molde 2 - 1 Sandefjord
00:45 04/11/2022 Cúp C3 Châu Âu
Gent 4 - 0 Molde
01:00 31/10/2022 VĐQG Na Uy
Viking 1 - 4 Molde
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Na Uy | 32 |
2 |
|
Thế Giới | 28 |
3 |
|
31 | |
4 |
|
Thế Giới | 28 |
5 |
|
Thế Giới | 28 |
6 |
|
Thế Giới | 28 |
7 |
|
Thế Giới | 28 |
8 |
|
Na Uy | 31 |
9 |
|
Thế Giới | 28 |
10 |
|
Iceland | 28 |
11 |
|
Thế Giới | 28 |
12 |
|
Thế Giới | 28 |
14 |
|
Châu Âu | 28 |
15 |
|
Thế Giới | 28 |
16 |
|
Thế Giới | 28 |
17 |
|
Na Uy | 28 |
18 |
|
Thế Giới | 28 |
19 |
|
Châu Âu | 28 |
20 |
|
Thế Giới | 28 |
21 |
|
Thế Giới | 28 |
22 |
|
Thế Giới | 28 |
23 |
|
Na Uy | 28 |
24 |
|
Thế Giới | 28 |
25 |
|
Châu Á | 33 |
26 |
|
Thế Giới | 28 |
28 |
|
Na Uy | 29 |
30 |
|
Thế Giới | 28 |
31 |
|
Thế Giới | 28 |
33 |
|
Thế Giới | 28 |
39 |
|
Châu Âu | 28 |
42 |
|
Thế Giới | 28 |
49 |
|
Thế Giới | 28 |
51 |
|
Thế Giới | 28 |
99 |
|
Thế Giới | 28 |